location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

EnGenius SP-980 A SIP Gateway, Server, Client & Trunk bộ định tuyến Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
EnGenius Check ‘EnGenius’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SP-980 A SIP Gateway, Server, Client & Trunk
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
712101GSP980
Hạng mục:
Với một bộ định tuyến bạn có thể kết nối các mạng lưới. Phần lớn mọi người sẽ sử dụng bộ định tuyến để kết nối mạng nội bộ (không dây) tại nhà hoặc mạng lưới văn phòng (LAN) với Internet. Bộ định tuyến đảm bảo tất cả các máy tính trong mạng nội bộ có thể kết nối với nhau, với các tài nguyên chia sẻ, với mạng Internet và có thể được cấu hình để chuyển tiếp những yêu cầu kết nối từ các máy tính trên internet đến máy tính nội bộ phù hợp. Để kết nối mạng nội bộ của bạn với internet thông qua một đường truyền ADSL hoặc cáp, bạn cũng cần một bộ điều giải (modem) ADSL (Ethernet) hoặc cáp nếu nó không được tích hợp sẵn trong bộ điều hợp, mà đa phần là không được tích hợp.
Bộ định tuyến Check ‘EnGenius’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by EnGenius: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 30925
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description EnGenius SP-980 A SIP Gateway, Server, Client & Trunk bộ định tuyến Màu đen:
This short summary of the EnGenius SP-980 A SIP Gateway, Server, Client & Trunk bộ định tuyến Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

EnGenius SP-980 A SIP Gateway, Server, Client & Trunk, Màu đen

Long summary description EnGenius SP-980 A SIP Gateway, Server, Client & Trunk bộ định tuyến Màu đen:
This is an auto-generated long summary of EnGenius SP-980 A SIP Gateway, Server, Client & Trunk bộ định tuyến Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

EnGenius SP-980 A SIP Gateway, Server, Client & Trunk. Số lượng người dùng: 30 người dùng. Các giao thức quản lý: PPPoE/Static IP, Mã hóa-Giải mã giọng nói: G.723.1, G.726. Model vi xử lý: Intel IXP425BD, Tốc độ vi xử lý: 533 MHz, Bộ nhớ Flash: 16 MB. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Công nghệ kết nối: Có dây

hệ thống mạng
Hỗ trợ kết nối ISDN (Mạng lưới kỹ thuật số các dịch vụ được tích hợp)
No
Số lượng người dùng
30 người dùng
Tính năng quản lý
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Yes
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
2 x FXO 2 x FXS
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Số lượng cổng USB
4
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Giao thức
Các giao thức quản lý
PPPoE/Static IP
Giao thức
Mã hóa-Giải mã giọng nói
G.723.1, G.726
Máy khách DHCP *
Yes
Máy chủ DHCP *
Yes
Tính năng
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Intel IXP425BD
Tốc độ vi xử lý
533 MHz
Bộ nhớ Flash
16 MB
Bộ nhớ trong (RAM)
64 MB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các đặc điểm khác
Công nghệ kết nối
Có dây