location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Whirlpool FFBS 9448 WV FR máy giặt Nạp cửa trước 9 kg 1400 RPM Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Whirlpool Check ‘Whirlpool’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FFBS 9448 WV FR
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FFBS 9448 WV FR show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8003437044410
Hạng mục:
Machines used for washing clothes.
Máy giặt Check ‘Whirlpool’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Whirlpool: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 12858
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 15:00:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.0 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Whirlpool FFBS 9448 WV FR máy giặt Nạp cửa trước 9 kg 1400 RPM Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đặt riêng Nạp cửa trước 9 kg 1400 RPM Màu trắng
  • - Màn hình tích hợp
  • - Lạnh, Vải bông, Chăm sóc hàng ngày, Tiết kiệm điện năng, Len, Giặt kỹ/ngoài trời, Mix, Nhanh, Thể thao, Hơi nước, Synthetics, Màu trắng, Giặt nhẹ nhàng
  • - Hệ thống cân bằng lượng tải Hệ thống kiểm soát bọt
  • - Bán tải Đèn chỉ thị thời gian còn lại
  • - Cấp độ xoay-sấy khô: B
  • - C 78 dB
  • - C 66 kWh 50 L
Thêm>>>
Short summary description Whirlpool FFBS 9448 WV FR máy giặt Nạp cửa trước 9 kg 1400 RPM Màu trắng:
This short summary of the Whirlpool FFBS 9448 WV FR máy giặt Nạp cửa trước 9 kg 1400 RPM Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Whirlpool FFBS 9448 WV FR, Nạp cửa trước, 9 kg, B, 78 dB, 1400 RPM, C

Long summary description Whirlpool FFBS 9448 WV FR máy giặt Nạp cửa trước 9 kg 1400 RPM Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Whirlpool FFBS 9448 WV FR máy giặt Nạp cửa trước 9 kg 1400 RPM Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Whirlpool FFBS 9448 WV FR. Kiểu nạp: Nạp cửa trước. Dung lượng của trống: 9 kg, Cấp độ xoay-sấy khô: B, Mức độ tiếng ồn (khi quay): 78 dB, Độ ồn (khi giặt): 52 dB, Tốc độ quay tối đa: 1400 RPM. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Chiều rộng: 595 mm, Độ dày: 630 mm, Chiều cao: 845 mm. Lớp hiệu quả năng lượng: C

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Kiểu nạp *
Nạp cửa trước
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Kiểu kiểm soát *
Quay, Cảm ứng
Chất liệu bồn
Nhựa
Chiều dài dây
1,2 m
Thể tích lồng giặt
62 L
Đổ đầy nước
Lạnh
Cửa sổ nhìn
Yes
Hiệu suất
Dung lượng của trống *
9 kg
Tốc độ quay tối đa *
1400 RPM
Cấp độ xoay-sấy khô *
B
Cấp phát ra tiếng ồn *
C
Mức độ tiếng ồn (khi quay) *
78 dB
Độ ồn (khi giặt) *
52 dB
Thời gian chu kỳ (tối đa)
260 min
Các chương trình giặt *
Lạnh, Vải bông, Chăm sóc hàng ngày, Tiết kiệm điện năng, Len, Giặt kỹ/ngoài trời, Mix, Nhanh, Thể thao, Hơi nước, Synthetics, Màu trắng, Giặt nhẹ nhàng
Bán tải
Yes
Chức năng Xả Thêm
Yes
Tốc độ quay có thể điều chỉnh được
Yes
Hệ thống cân bằng lượng tải *
Yes
Hệ thống kiểm soát bọt *
Yes
Độ ẩm còn lại
53 phần trăm
Tính năng thêm quần áo (tạm dừng)
Yes
Công thái học
Đèn chỉ thị thời gian còn lại *
Yes
Điện
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Lớp hiệu quả năng lượng *
C
Tiêu thụ năng lượng trên 100 chu kỳ *
66 kWh
Năng lượng tiêu thụ khi giặt
0,742 kWh
Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay *
50 L
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Tiêu thụ điện năng (bên trái)
8 W
Tải kết nối
1850 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
595 mm
Độ dày
630 mm
Chiều cao
845 mm
Trọng lượng
71 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
640 mm
Chiều sâu của kiện hàng
645 mm
Chiều cao của kiện hàng
870 mm
Trọng lượng thùng hàng
72,2 kg
Các đặc điểm khác
Chỉ số khả năng sửa chữa
7.1