location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Viewsonic 22IN 24MM 2048X1536 127KHZ màn hình CRT 55,9 cm (22") 2048 x 1536 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Viewsonic Check ‘Viewsonic’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
22IN 24MM 2048X1536 127KHZ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
P225F
Hạng mục:
Những màn hình này vẫn là tiêu chuẩn của màn hình máy tính cho tới gần đây. Hiện nay phần lớn mọi người sử dụng màn hình bán dẫn phim mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) vì chúng đỡ cồng kềnh và sử dụng ít năng lượng hơn. Tuy nhiên vẫn có một số lợi điểm khi mua màn hình ống tia điện tử (CRT), đặc biệt khi bạn muốn mua loại 19 insơ hoặc cỡ lớn hơn. Bê các màn hình này sẽ không dễ dàng, nhưng thường giá cả của chúng dễ chấp nhận hơn và chúng có thể có độ phân giải cao hơn. Phải đảm bảo là bạn mua loại màn hình có tốc độ phát ít nhất 70 Hz tại độ phân giải mong muốn khi xem, nếu không bạn sẽ bị mỏi mắt sau khi dùng một thời gian kéo dài.
Màn hình CRT Check ‘Viewsonic’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Viewsonic: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20821
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Viewsonic 22IN 24MM 2048X1536 127KHZ màn hình CRT 55,9 cm (22") 2048 x 1536 pixels:
This short summary of the Viewsonic 22IN 24MM 2048X1536 127KHZ màn hình CRT 55,9 cm (22") 2048 x 1536 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Viewsonic 22IN 24MM 2048X1536 127KHZ, 55,9 cm (22"), 22" (20.0" diagonal viewable area) 90° deflection, 30 cm, 40 cm, 50 - 160 Hz, 30 - 127 kHz

Long summary description Viewsonic 22IN 24MM 2048X1536 127KHZ màn hình CRT 55,9 cm (22") 2048 x 1536 pixels:
This is an auto-generated long summary of Viewsonic 22IN 24MM 2048X1536 127KHZ màn hình CRT 55,9 cm (22") 2048 x 1536 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

Viewsonic 22IN 24MM 2048X1536 127KHZ. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Kiểu/Loại: 22" (20.0" diagonal viewable area) 90° deflection, Màn hình: Dọc: 30 cm. Hệ thống âm thanh: No, N. Độ phân giải tối đa: 2048 x 1536 pixels, Độ phân giải màn hình: 2048 x 1536 pixels. Ngõ vào video: Bandwidth 340MHz (typical). Quản lý năng lượng: Energy Star, VESA DPMS, TCO '03 and Energy 2000 standards, Tiêu thụ năng lượng: 160 W, Nguồn điện: AC 90-260 V, 50-60(+/-2)Hz

Màn hình
Xử lý bề mặt
Tint (TM=39.8%), antistatic/antireflection
Kiểu/Loại
22" (20.0" diagonal viewable area) 90° deflection
Màn hình: Dọc
30 cm
Màn hình: Ngang
40 cm
Phạm vi quét dọc
50 - 160 Hz
Phạm vi quét ngang
30 - 127 kHz
Kích thước màn hình *
55,9 cm (22")
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.24
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
No, N
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải tối đa
2048 x 1536 pixels
Độ phân giải màn hình
2048 x 1536 pixels
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
Signal - 15-pin mini D-sub, BNC x 5 [RGBHV] Power - 3-pin plug (IEC320)
Ngõ vào video
Bandwidth 340MHz (typical)
Tính năng quản lý
Kiểm soát tên đăng nhập
Basic: Power on/off, Menu, up, down, select, Zoom Hotkey. OnView: Contrast, brightness, H/V-position, H/V-size, zoom, pincushion, pin-balance, trapezoid, parallelogram, rotation, top/bottom hooking, linearity centre, linearity edge, H-moiré, H/V-conver-gence, H/V focus, corner purity, degauss, ViewMatch colour, language, ViewMeter, H/V OSD position, OSD offtime, input select, recall
Công thái học
Giao diện lắp khung
Plug & Play
Điện
Quản lý năng lượng
Energy Star, VESA DPMS, TCO '03 and Energy 2000 standards
Tiêu thụ năng lượng
160 W
Nguồn điện
AC 90-260 V, 50-60(+/-2)Hz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
TCO '03, TÜV/GS, TÜV/ERGO, CE, ISO9241-3, ISO9241-7, ISO9241-8, Energy 2000, ENERGY STAR, MPR-II, CB, UL, FCC-B, DHHS, PSB, VCCI, C-Tick, NEMKO, SEMKO, DEMKO, FIMKO, CSA, BSMI, NOM, PCBC, GOST-R, SASO, ICES003, IRAM, CCIB, CCEE, EMI-B, PC '99, PFC
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các sản phẩm tương thích
PC and Mac compatible, Other - Most workstations
Khả năng tương thích Mac
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
500 x 512 x 505 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)