location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung SM400TSN Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") Màn hình cảm ứng Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SM400TSN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SM-400TSN
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 90112
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung SM400TSN Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") Màn hình cảm ứng Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình cảm ứng 101,6 cm (40")
  • - 8 ms 3000:1
  • - 290 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung SM400TSN Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") Màn hình cảm ứng Màu đen:
This short summary of the Samsung SM400TSN Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") Màn hình cảm ứng Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung SM400TSN, 101,6 cm (40"), 8 ms, Màu đen

Long summary description Samsung SM400TSN Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") Màn hình cảm ứng Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung SM400TSN Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") Màn hình cảm ứng Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung SM400TSN. Kích thước màn hình: 101,6 cm (40"), Thời gian đáp ứng: 8 ms, Góc nhìn: Ngang:: 158°, Góc nhìn: Dọc:: 158°. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
101,6 cm (40")
Màn hình cảm ứng *
Yes
Thời gian đáp ứng
8 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3000:1
Góc nhìn: Ngang:
158°
Góc nhìn: Dọc:
158°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Đồng bộ hóa trên màu xanh lá cây (SOG)
Yes
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt
Yes
Đồng bộ hóa hỗn hợp
Yes
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Cổng RS-232
1
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
290 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
973 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
645 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
311 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
28,6 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
973 x 584 x 128 mm
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) với giá đỡ
973 x 645 x 311 mm
Loa
2 x 10W