location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens iQ700 67 L Màu đen, Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
iQ700
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HM678G4S1C
Hạng mục:
Enclosed compartment, usually part of a cooker, for cooking and heating food.
Lò nướng Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 37338
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Siemens iQ700 67 L Màu đen, Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Lò nướng bằng điện 67 L Màu đen, Thép không gỉ
  • - Nấu ăn đối lưu Vỉ nướng Nấu bằng lò vi sóng
  • - Tự làm sạch Pyrolytic
  • - Màn hình tích hợp TFT Kiểu kiểm soát: Cảm ứng
Thêm>>>
Short summary description Siemens iQ700 67 L Màu đen, Thép không gỉ:
This short summary of the Siemens iQ700 67 L Màu đen, Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens iQ700, Trung bình, Lò nướng bằng điện, 67 L, 67 L, 30 - 300 °C, 900 W

Long summary description Siemens iQ700 67 L Màu đen, Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of Siemens iQ700 67 L Màu đen, Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens iQ700. Kích cỡ bếp: Trung bình, Loại lò nướng: Lò nướng bằng điện, Tổng dung tích bên trong các lò nướng: 67 L. Vị trí đặt thiết bị: Âm tủ, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Thép không gỉ, Kiểu kiểm soát: Cảm ứng. Kiểu đồng hồ: Điện tử. Tải kết nối: 3650 W, Điện áp AC đầu vào: 220-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz. Loại đèn: LED

Lò nướng
Số lượng lò nướng *
1
Kích cỡ bếp *
Trung bình
Loại lò nướng *
Lò nướng bằng điện
Tổng dung tích bên trong các lò nướng *
67 L
Dung tích tịnh lò nướng *
67 L
Nhiệt trên đỉnh và dưới đáy
Yes
Biên độ bộ điều nhiệt lò nướng
30 - 300 °C
Vỉ nướng *
Yes
Nấu ăn đối lưu *
Yes
Nấu bằng lò vi sóng *
Yes
Công suất vi sóng
900 W
Số lượng các mức công suất lò vi sóng
5
Nấu nướng kiểu cổ điển
Yes
Tự làm sạch *
Yes
Kiểu làm sạch
Pyrolytic
Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Thép không gỉ
Kiểu kiểm soát *
Cảm ứng
Vị trí điều khiển
Phía trước
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
TFT
Kích thước màn hình
14,5 cm (5.7")
Cửa làm mát
Yes
Nhiệt độ cửa lò (tối đa)
30 °C
Số lượng các ô kẻ
1
Công thái học
Đồng hồ tích hợp
Yes
Kiểu đồng hồ
Điện tử
Chỉ thị nhiệt dư
Yes
Điện
Tải kết nối
3650 W
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Dòng điện
10 A
Ánh sáng
Đèn bên trong
Yes
Loại đèn
LED
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
595 mm
Độ dày
548 mm
Chiều cao
595 mm
Trọng lượng
47 kg
Kích thước bên trong (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)
480 x 392 x 357 mm
Chiều rộng khoang lắp đặt *
56,8 cm
Chiều sâu khoang lắp đặt *
55 cm
Chiều cao khoang lắp đặt (tối thiểu)
58,5 cm
Chiều cao khoang lắp đặt (tối đa)
59,5 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
50 kg
Nội dung đóng gói
Khay nướng
Yes