- - Năng suất truyền bức tường lửa: 90 Mbit/s
- - 122,8 BTU/h Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 354780 h
- - Có dây
- - 128 MB
Juniper SSG5 10U, 0,09 Gbit/s, 0,04 Gbit/s, 122,8 BTU/h, 354780 h, CSA, CB, FCC B, CE A, A-Tick, VCCI B, DES, MD5, SHA-1
Juniper SSG5 10U. Thông lượng tường lửa: 0,09 Gbit/s, Thông lượng VPN: 0,04 Gbit/s. Tản nhiệt: 122,8 BTU/h, Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 354780 h, Chứng nhận: CSA, CB, FCC B, CE A, A-Tick, VCCI B. Thuật toán bảo mật: DES, MD5, SHA-1. Giao thức liên kết dữ liệu: Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, HDLC, Frame Relay, PPP, MLPPP, FRF.15, FRF.16, Các giao thức quản lý: SNMP 2, SNMP, Telnet, HTTP, HTTPS, Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: NetBEUI/NetBIOS, L2TP, IPSec, PPPoE. Công nghệ kết nối: Có dây