location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 2000 series XB2022/01R1 máy hút bụi 1,3 L Máy hút bụi hình trụ Khô 1800 W Không túi đựng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
2000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
XB2022/01R1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
XB2022/01R1
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8720389054594
Hạng mục:
Electrical apparatus that by means of suction collects dust and small particles from floors and other surfaces.
Máy hút bụi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 401
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Sep 2024 23:14:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 2000 series XB2022/01R1 máy hút bụi 1,3 L Máy hút bụi hình trụ Khô 1800 W Không túi đựng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy hút bụi hình trụ 1,3 L 1800 W Màu xanh tím than, Màu xanh lơ nhạt
  • - Dòng điện xoay chiều
  • - Khô Không túi đựng
  • - Philips Super Clean Air Xoáy/lọc 82 dB
  • - Bán kính vận hành: 8,8 m
  • - Bảo quản dây Bộ cầm tay mang theo
Thêm>>>
Short summary description Philips 2000 series XB2022/01R1 máy hút bụi 1,3 L Máy hút bụi hình trụ Khô 1800 W Không túi đựng:
This short summary of the Philips 2000 series XB2022/01R1 máy hút bụi 1,3 L Máy hút bụi hình trụ Khô 1800 W Không túi đựng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 2000 series XB2022/01R1, 1800 W, Máy hút bụi hình trụ, Khô, Không túi đựng, 1,3 L, Philips Super Clean Air

Long summary description Philips 2000 series XB2022/01R1 máy hút bụi 1,3 L Máy hút bụi hình trụ Khô 1800 W Không túi đựng:
This is an auto-generated long summary of Philips 2000 series XB2022/01R1 máy hút bụi 1,3 L Máy hút bụi hình trụ Khô 1800 W Không túi đựng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 2000 series XB2022/01R1. Năng lượng đầu vào tối đa: 1800 W. Kiểu/Loại: Máy hút bụi hình trụ, Kiểu làm sạch: Khô, Loại bình chứa bụi: Không túi đựng, Sức chứa bụi: 1,3 L. Máy hút bụi lọc không khí: Philips Super Clean Air, Phương pháp tách bụi bẩn: Xoáy/lọc, Mức độ ồn: 82 dB. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh tím than, Màu xanh lơ nhạt

Điện
Công suất đầu vào (IEC)
1600 W
Công suất hút
360 AW
Năng lượng đầu vào tối đa *
1800 W
Nguồn điện
Dòng điện xoay chiều
Thiết kế
Sức chứa bụi *
1,3 L
Kiểu/Loại *
Máy hút bụi hình trụ
Kiểu làm sạch *
Khô
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh tím than, Màu xanh lơ nhạt
Loại ống tuýp
Thuộc về kính viển vọng
Kiểu khóa ống
Nhấn thả
Số lượng các bộ phận ống
2
Vật liệu ống
Kim loại
Số lượng bánh xe
3 bánh xe
Số lượng bánh xe xoay 360°
1 bánh xe
Nguyên liệu bánh xe
Nhựa
Loại bình chứa bụi *
Không túi đựng
Hiệu suất
Máy hút bụi lọc không khí *
Philips Super Clean Air
Phương pháp tách bụi bẩn *
Xoáy/lọc
Bộ lọc bảo vệ mô tơ
Yes
Hiệu suất
Bộ lọc có thể tháo rời
Yes
Bộ lọc có thể rửa được
Yes
Sử dụng đúng cách *
Trang chủ
Bề mặt làm sạch *
Thảm, Sàn nhà cứng
Mức độ ồn *
82 dB
Bán kính vận hành
8,8 m
Công thái học
Chiều dài dây
6 m
Bảo quản dây
Yes
Tự động cuộn dây
Yes
Khoang lưu trữ
Yes
Bộ cầm tay mang theo
Yes
Số lượng quai cầm
1
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
265 mm
Độ dày
408 mm
Chiều cao
239 mm
Trọng lượng
4,4 kg
Nội dung đóng gói
Chổi máy hút bụi kèm theo
Siêu bàn chải
Đầu hút bụi
Yes