location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

TP-Link TL-1351 chuyển mạng Không quản lý L2 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
TP-Link Check ‘TP-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TL-1351
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TL-1351
Hạng mục:
Bộ chuyển mạch là một thiết bị có thể kết nối máy tính với một mạng lưới (nội bộ), miễn là các máy tính của bạn được cài đặt một thiết bị mạng lưới phù hợp. Các bộ chuyển mạch có thể được xâu chuỗi kiểu hoa cúc để tạo những mạng lưới lớn hơn và thành dạng được quản lý hoặc không được quản lý. Các phiên bản loại không được quản lý thường không lọc được dữ liệu và sẽ chuyển tiếp bất kỳ dữ liệu nào mà nó nhận được, vì vậy chúng phù hợp cho các mạng lưới nhỏ. Các bộ chuyển mạch dễ thiết lập (chỉ cần cắm vào cáp mạng lưới) và cho phép bạn chia sẻ máy in, không gian lưu trữ và các tài nguyên mạng lưới khác với toàn bộ hệ thống tại gia hoặc văn phòng của bạn.
Chuyển mạng Check ‘TP-Link’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by TP-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 89741
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Mar 2019 17:31:24
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points TP-Link TL-1351 chuyển mạng Không quản lý L2 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Không quản lý L2
  • - Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 8000 mục nhập
  • - Lắp giá
Thêm>>>
Short summary description TP-Link TL-1351 chuyển mạng Không quản lý L2 Màu đen:
This short summary of the TP-Link TL-1351 chuyển mạng Không quản lý L2 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

TP-Link TL-1351, Không quản lý, L2, Song công hoàn toàn (Full duplex), Lắp giá

Long summary description TP-Link TL-1351 chuyển mạng Không quản lý L2 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of TP-Link TL-1351 chuyển mạng Không quản lý L2 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

TP-Link TL-1351. Loại công tắc: Không quản lý, Lớp chuyển mạch: L2. Song công hoàn toàn (Full duplex). Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 8000 mục nhập. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z. Lắp giá

Tính năng quản lý
Loại công tắc *
Không quản lý
Lớp chuyển mạch
L2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng mạng Ethernet Tốc độ cao (bằng đồng)
48
Số lượng cổng Gigabit Ethernet (bằng đồng)
2
Số lượng khe cắm mô đun SFP
1
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z
Hỗ trợ 10G *
No
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Hỗ trợ kiểm soát dòng
Yes
MDI/MDI-X tự động
Yes
Truyền dữ liệu
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC *
8000 mục nhập
Lưu-và-chuyển tiếp
Yes
Thiết kế
Lắp giá *
Yes
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Thiết kế
Chứng nhận
FCC, CE, RoHS
Hiệu suất
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX, Linux
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Power over Ethernet (PoE)
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) *
No
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
440 mm
Độ dày
260 mm
Chiều cao
44 mm
Thông số đóng gói
Hướng dẫn người dùng
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
TP-Link 24-Port 10/100Mbps + 4-Port Gigabit L2 Managed Switch Quản lý TP-Link 24-Port 10/100Mbps + 4-Port Gigabit L2 Managed Switch Quản lý
(show image)
TL-SL3428 24-Port 10/100Mbps + 4-Port Gigabit L2 Managed Switch 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
TP-Link 48-Port 10/100Mbps + 4-Port Gigabit Web Smart Switch Quản lý TP-Link 48-Port 10/100Mbps + 4-Port Gigabit Web Smart Switch Quản lý
(show image)
TL-SL2452WEB 48-Port 10/100Mbps + 4-Port Gigabit Web Smart Switch 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
TP-Link 24-Port 10/100Mbps + 2-Port Gigabit Switch Không quản lý Màu đen TP-Link 24-Port 10/100Mbps + 2-Port Gigabit Switch Không quản lý Màu đen
(show image)
TL-SL1226 24-Port 10/100Mbps + 2-Port Gigabit Switch 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)