location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

TP-Link Archer T4U WLAN 867 Mbit/s

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
TP-Link Check ‘TP-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Archer T4U
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ARCHER T4U V3 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6935364050863 show
Hạng mục:
Một NIC hay Cạc Giao diện Mạng lưới là một bo mạch hoặc một vi mạch vòng cho phép máy tính liên lạc với các máy tính khác trên một Mạng lưới. Khi kết nối với hệ thống, các máy tính có thể chia sẻ các trang web, các tệp tài liệu, máy in và các nguồn khác. Tiêu chuẩn mạng lưới phổ biến nhất hiện nay là Ethernet, được nhận dạng bởi các ổ nối hình chữ nhật với 8 sợi dây. Mạng lưới không dây với 802.11b và loại chuẩn nhanh hơn 802.11g cũng đang ngày càng phổ biến, cả ở gia đình và văn phòng, mặc dù nó chưa nhanh bằng mạng lưới có dây (ethernet). Một địa điểm công cộng nơi bạn có thể dùng internet không dây được gọi là một "điểm nóng".
card mạng Check ‘TP-Link’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by TP-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 295369
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 00:22:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points TP-Link Archer T4U WLAN 867 Mbit/s
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Không dây
  • - USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) WLAN
  • - 867 Mbit/s
  • - Wi-Fi Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
  • - Linh kiện dành cho: Máy tính cá nhân/Laptop
Thêm>>>
Short summary description TP-Link Archer T4U WLAN 867 Mbit/s:
This short summary of the TP-Link Archer T4U WLAN 867 Mbit/s data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

TP-Link Archer T4U, Không dây, USB, WLAN, Wi-Fi 5 (802.11ac), 867 Mbit/s, Màu đen

Long summary description TP-Link Archer T4U WLAN 867 Mbit/s:
This is an auto-generated long summary of TP-Link Archer T4U WLAN 867 Mbit/s based on the first three specs of the first five spec groups.

TP-Link Archer T4U. Công nghệ kết nối: Không dây, Giao diện chủ: USB, Giao diện: WLAN. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 867 Mbit/s, Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac), Dải tần Wi-Fi: Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz). Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Giao diện chủ *
USB
Giao diện *
WLAN
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
867 Mbit/s
Wi-Fi
Yes
Dải tần Wi-Fi
Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
Dải tần
2,4 - 5 GHz
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN được hỗ trợ
11, 54, 300, 400, 867 Mbit/s
Sự điều biến
16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, CCK, DBPSK, DQPSK
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK
Băng thông (thứ nhất)
2,4 GHz
Băng thông (thứ hai)
5 GHz
Thiết kế
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân/Laptop
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Nội bộ *
No
Ăngten
Yes
Thiết kế ăng ten
Ngoài
Loại ăng-ten định hướng
Đẳng hướng
Nút ấn WPS
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Chứng nhận
CE, FCC
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 x64, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
92,4 mm
Độ dày
30,4 mm
Chiều cao
13,9 mm
Thông số đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
207 mm
Chiều sâu của kiện hàng
148 mm
Chiều cao của kiện hàng
42 mm
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates
RoHS
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85176990
Các đặc điểm khác
Số lượng ăngten
2
Phạm vi công suất phát tín hiệu
20 - 20 dBmW
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
TP-Link 150Mbps Wireless N PCI Express Adapter Nội bộ WLAN 150 Mbit/s TP-Link 150Mbps Wireless N PCI Express Adapter Nội bộ WLAN 150 Mbit/s
(show image)
TL-WN781N 150Mbps Wireless N PCI Express Adapter 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Belgium 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)