location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony A VAIO VGN-AR11B Intel® Core™ Duo 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB NVIDIA® GeForce® Go 7400

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
A
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VAIO VGN-AR11B
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VGN-AR11B
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 81977
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:17:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony A VAIO VGN-AR11B Intel® Core™ Duo 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB NVIDIA® GeForce® Go 7400
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Core™ Duo 1,66 GHz
  • - 43,2 cm (17") 1440 x 900 pixels 16:10
  • - 1 GB DDR2-SDRAM 2 x 0.5 GB
  • - 100 GB DVD Super Multi
  • - NVIDIA® GeForce® Go 7400
  • - 3 h
Thêm>>>
Short summary description Sony A VAIO VGN-AR11B Intel® Core™ Duo 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB NVIDIA® GeForce® Go 7400:
This short summary of the Sony A VAIO VGN-AR11B Intel® Core™ Duo 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB NVIDIA® GeForce® Go 7400 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony A VAIO VGN-AR11B, Intel® Core™ Duo, 1,66 GHz, 43,2 cm (17"), 1440 x 900 pixels, 1 GB, 100 GB

Long summary description Sony A VAIO VGN-AR11B Intel® Core™ Duo 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB NVIDIA® GeForce® Go 7400:
This is an auto-generated long summary of Sony A VAIO VGN-AR11B Intel® Core™ Duo 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB NVIDIA® GeForce® Go 7400 based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony A VAIO VGN-AR11B. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ Duo, Tốc độ bộ xử lý: 1,66 GHz. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 100 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce® Go 7400. Trọng lượng: 3,8 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
43,2 cm (17")
Độ phân giải màn hình *
1440 x 900 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ Duo
Tốc độ bộ xử lý *
1,66 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
667 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 0.5 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
100 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Thẻ nhớ tương thích
MS Duo, MS Pro, SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® Go 7400
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,256 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Intel HDA
Số lượng loa gắn liền
2
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Âm trực tiếp 3 chiều của hệ thống âm thanh
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD
8x
Tốc độ ghi DVD
8x
Tốc độ ghi chồng DVD
8x
Tốc độ đọc CD
24x
Tốc độ ghi CD
24x
Tốc độ ghi lại CD
24x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet, Wireless LAN
Tốc độ mạng
10/100 Mbps Base-TX
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
Yes
Loại đầu ra TV
S-Video
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím
QWERTY
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
Adobe PhotoShop Elements DVgatePlus VAIO Edit Components Adobe Premiere Elements Click to DVD Roxio Digital Media SE SonicStage DSD Direct SonicStage Mastering Studio Google software VAIO Recovery Utility Skype Norton Ghost (trial) Adobe Acrobat Elements Microsoft Works Microsoft Office 2003 STT (trial) Acrobat Reader
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa)
3 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
416 mm
Độ dày
299,5 mm
Chiều cao
33,5 mm
Trọng lượng *
3,8 kg
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Màn hình hiển thị
LCD
Cổng đầu vào TV
No
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
Data/Fax V.92
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)