location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens iQ700 SN278I36TE máy rửa chén Đặt riêng 13 chỗ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
iQ700
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SN278I36TE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SN278I36TE show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242003769300
Hạng mục:
Machine for washing dishes automatically.
Máy rửa chén Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 56645
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:22:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Siemens SN278I36TE user manual (1.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Siemens iQ700 SN278I36TE máy rửa chén Đặt riêng 13 chỗ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bạc Full size (60 cm) Đặt riêng
  • - 13 chỗ
  • - 42 dB
  • - Tự động 45-65°C, Tiết kiệm điện năng, Đồ thủy tinh/Rửa nhẹ nhàng, Giặt kỹ, Chế độ ban đêm, Tiền tráng, Nhanh, Im lặng
  • - Chức năng dừng nước 24 h Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
  • - Điều khiển bằng Wifi
Thêm>>>
Short summary description Siemens iQ700 SN278I36TE máy rửa chén Đặt riêng 13 chỗ:
This short summary of the Siemens iQ700 SN278I36TE máy rửa chén Đặt riêng 13 chỗ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens iQ700 SN278I36TE, Đặt riêng, Full size (60 cm), Bạc, Màu đen, Bạc, Cảm ứng, TFT

Long summary description Siemens iQ700 SN278I36TE máy rửa chén Đặt riêng 13 chỗ:
This is an auto-generated long summary of Siemens iQ700 SN278I36TE máy rửa chén Đặt riêng 13 chỗ based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens iQ700 SN278I36TE. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Cỡ sản phẩm: Full size (60 cm), Màu cửa: Bạc. Số địa điểm: 13 chỗ, Mức độ ồn: 42 dB, Chương trình rửa bát đĩa: Tự động 45-65°C, Tiết kiệm điện năng, Đồ thủy tinh/Rửa nhẹ nhàng, Giặt.... Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay: 7,5 L, Mức năng lượng tiêu thụ/chu kỳ: 0,73 kWh, Tải kết nối: 2400 W. Chiều rộng: 600 mm, Độ dày: 600 mm, Chiều cao: 845 mm. Trọng lượng thùng hàng: 59 kg

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Cỡ sản phẩm *
Full size (60 cm)
Màu cửa *
Bạc
Màu bảng điều khiển
Màu đen, Bạc
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
TFT
Chiều dài dây
1,75 m
Chiều dài vòi đầu vào
1,65 m
Chiều dài vòi đầu ra
1,9 m
Đổ đầy nước
Nóng
Vị trí có thể điều chỉnh của giỏ
Thấp, Trên cao
Chiều cao có thể điều chỉnh được của giỏ trên
Yes
Loại khoang ngăn dao kéo
Thùng đựng
Chất liệu bồn
Thép không gỉ
Hiệu suất
Mức độ ồn *
42 dB
Chương trình rửa bát đĩa *
Tự động 45-65°C, Tiết kiệm điện năng, Đồ thủy tinh/Rửa nhẹ nhàng, Giặt kỹ, Chế độ ban đêm, Tiền tráng, Nhanh, Im lặng
Hệ thống sấy khô
Zeolite
Số địa điểm *
13 chỗ
Số lượng chương trình giặt *
8
Số lượng cài đặt nhiệt độ
8
Nhiệt độ tối đa *
70 °C
Thời gian của chu trình *
225 min
Tích hợp thiết bị hẹn giờ
Yes
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
Yes
Trì hoãn khởi động
24 h
Chức năng dừng nước *
Yes
Chức năng cảm ứng nước
Yes
Bảo vệ kính
Yes
Công thái học
Trợ giúp về liều lượng
Yes
Tự động phát hiện chất tẩy rửa
Yes
Đèn bên trong
Yes
Nội thất có thể tùy chỉnh
Yes
Điều khiển bằng Wifi
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+++
Mức năng lượng tiêu thụ/chu kỳ
0,73 kWh
Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay *
7,5 L
Tải kết nối
2400 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Dòng điện
10 A
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
600 mm
Chiều cao
845 mm
Trọng lượng
57 kg
Chiều sâu với cửa mở
115 cm
Chiều cao dưới mặt bếp
81,5 cm
Chiều rộng *
600 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
59 kg
Các đặc điểm khác
Lớp rửa
A
Lớp sấy khô
A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
235 kWh
Lượng nước tiêu thụ hàng năm
2100 L
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Siemens iQ300 SN436S04AE máy rửa chén Dưới mặt bàn 12 chỗ E Siemens iQ300 SN436S04AE máy rửa chén Dưới mặt bàn 12 chỗ E
(show image)
SN436S04AE SN436S04AE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Siemens iQ500 SX858X04PE máy rửa chén Âm tủ 13 chỗ D Siemens iQ500 SX858X04PE máy rửa chén Âm tủ 13 chỗ D
(show image)
SX858X04PE SX858X04PE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Siemens iQ100 SN215W02EE máy rửa chén Đặt riêng 13 chỗ Siemens iQ100 SN215W02EE máy rửa chén Đặt riêng 13 chỗ
(show image)
SN215W02EE SN215W02EE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Siemens iQ300 SN535S05IE máy rửa chén Bán âm tủ 13 chỗ Siemens iQ300 SN535S05IE máy rửa chén Bán âm tủ 13 chỗ
(show image)
SN535S05IE SN535S05IE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Siemens iQ100 SR615X03CE máy rửa chén Âm tủ 9 chỗ F Siemens iQ100 SR615X03CE máy rửa chén Âm tủ 9 chỗ F
(show image)
SR615X03CE SR615X03CE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)