location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens EQ671EK01B bộ dụng cụ nấu ăn Lò nướng bằng điện

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EQ671EK01B
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EQ671EK01B
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242003692806
Hạng mục:
Set of different-szied pans and utensils needed for cooking.
Bộ dụng cụ nấu ăn Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22029
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 11:51:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Thêm>>>
Short summary description Siemens EQ671EK01B bộ dụng cụ nấu ăn Lò nướng bằng điện:
This short summary of the Siemens EQ671EK01B bộ dụng cụ nấu ăn Lò nướng bằng điện data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens EQ671EK01B, 4 zone(s), Gốm thủy tinh, Màu đen, Cảm ứng, 58,3 cm, 51,3 cm

Long summary description Siemens EQ671EK01B bộ dụng cụ nấu ăn Lò nướng bằng điện:
This is an auto-generated long summary of Siemens EQ671EK01B bộ dụng cụ nấu ăn Lò nướng bằng điện based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens EQ671EK01B. Số mặt bếp: 4 zone(s), Loại bề mặt trên cùng: Gốm thủy tinh, Màu sắc bếp từ: Màu đen. Loại lò nướng: Lò nướng bằng điện, Dung tích tịnh lò nướng: 66 L, Màu sắc lò nướng: Thép không gỉ

Bếp
Loại bề mặt trên cùng *
Gốm thủy tinh
Màu sắc bếp từ *
Màu đen
Số mặt bếp *
4 zone(s)
Số lượng bếp điện
4 zone(s)
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 1
145 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 1
1200 W
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 2
180 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 2
2000 W
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 3
210 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 3
2100 W
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 4
265 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 4
2650 W
Kiểu điều khiển bếp từ *
Cảm ứng
Chỉ thị nhiệt dư
Yes
Dạng khung
Full trim
Màu khung
Thép không gỉ
Tải kết nối bếp từ (điện)
7800 W
Tần số đầu vào bếp từ
50/60 Hz
Chiều rộng bếp từ *
58,3 cm
Độ sâu bếp từ *
51,3 cm
Chiều cao bếp từ *
4,6 cm
Trọng lượng bếp từ
7 kg
Chiều rộng khoan lắp đặt bếp từ *
56 cm
Chiều sâu khoan lắp đặt bếp từ (tối thiểu)
49 cm
Độ sâu khoang lắp đặt bếp từ (tối đa)
50 cm
Chiều cao khoan lắp đặt bếp từ *
2 cm
Lò nướng
Loại lò nướng *
Lò nướng bằng điện
Lò nướng
Dung tích tịnh lò nướng *
66 L
Màu sắc lò nướng *
Thép không gỉ
Kiểu điều khiển lò nướng *
Quay
Màn hình hiển thị lò nướng *
Yes
Đồng hồ tích hợp
Yes
Kiểu đồng hồ
Điện tử
Tự động tắt nguồn lò nướng
Yes
Bộ hẹn giờ
Yes
Kiểu bộ đếm giờ
Kỹ thuật số
Tự làm sạch *
Yes
Kiểu làm sạch
Pyrolytic
Nhiệt độ (tối thiểu)
50 °C
Nhiệt độ tối đa
300 °C
Bản lề cửa *
Phía dưới
Nhiệt độ cửa lò (tối đa)
40 °C
Đèn bên trong *
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Làm nóng nhanh
Yes
Bậc hiệu quả năng lượng (lò nướng)
A
Tải kết nối *
11600 W
Tiêu thụ năng lượng (đối lưu cưỡng bức)
0,69 kWh
Điện áp đầu vào lò nướng
220 - 240 V
Chiều rộng lò nướng
59,5 cm
Chiều sâu lò nướng
54,8 cm
Chiều cao lò nướng
59,5 cm
Trọng lượng lò nướng
43 kg
Chiều sâu với cửa mở
110 cm
Chiều rộng khoang lắp đặt lò nướng
56 cm
Chiều sâu khoang lắp đặt lò nướng
55 cm
Chiều cao khoang lắp đặt lò nướng
60 cm
Chức năng & chương trình nấu ăn
Vỉ nướng
Yes
Nội dung đóng gói
Khay nướng
Yes