location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens AF51 điện thoại di động 80 g Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AF51
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
AF51
Hạng mục:
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là một thiết bị truyền thông điện tử với các tính năng cơ bản như một điện thoại cố định thông thường, nhưng có thể mang theo và không cần kết nối bằng đường dây tới mạng lưới điện thoại. Với đa số các điện thoại di động hiện đại, bạn có thể sử dụng nhiều tính năng khác chứ không đơn thuần chỉ là gọi điện: với đa số mẫu điện thoại di động bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, lướt mạng, chơi trò chơi điện tử, lưu số điện thoại để bạn không bao giờ phải viết hoặc ghi nhớ chúng, và nhiều chức năng khác nữa.
Điện thoại di động Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 50499
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2024 14:55:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Siemens AF51 điện thoại di động 80 g Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - 130 x 130 pixels
  • - MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
  • - 620 mAh
Thêm>>>
Short summary description Siemens AF51 điện thoại di động 80 g Màu đen:
This short summary of the Siemens AF51 điện thoại di động 80 g Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens AF51, 130 x 130 pixels, 620 mAh, Màu đen

Long summary description Siemens AF51 điện thoại di động 80 g Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Siemens AF51 điện thoại di động 80 g Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens AF51. Độ phân giải màn hình: 130 x 130 pixels, Màn hình ngoài: CSTN. Dung lượng pin: 620 mAh, Thời gian chờ (2G): 220 h. Trọng lượng: 80 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình
Độ phân giải màn hình *
130 x 130 pixels
Loại màn hình
CSTN
Loại bảng điều khiển
CSTN
Số màu sắc của màn hình
65536 màu sắc
Màn hình ngoài *
CSTN
Độ phân giải màn hình ngoài
96 x 64 pixels
Màn hình ngoài số lượng màu sắc
65536 màu sắc
Máy ảnh
Camera sau *
No
hệ thống mạng
Mạng dữ liệu *
GPRS
Truyền dữ liệu
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Bluetooth *
No
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Đài FM *
No
Số lượng chuông đa âm
32
Điện
Dung lượng pin *
620 mAh
Thời gian thoại (2G) *
6 h
Thời gian chờ (2G) *
220 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
80 g
Chiều rộng
41 mm
Độ dày
79 mm
Chiều cao
19,6 mm
Tính năng điện thoại
Công nghệ Java
Yes
Các đặc điểm khác
Giao diện
Serial
Kiểu mạng lưới
GSM
Tần số vận hành
900/1800/1900 MHz