location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sharp XR-10X máy chiếu dữ liệu 2000 ANSI lumens DLP XGA (1024x768)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sharp Check ‘Sharp’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
XR-10X
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
XR-10X show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Sử dụng một máy chiếu để chiếu hình ảnh từ máy tính xách tay, máy tính, đầu DVD, máy ghi video hoặc thiết bị khác của bạn với một ổ nối tương thích trên tường hoặc một màn chiếu được thiết kế một cách đặc biệt. Với một thiết bị như thế này bạn có thể có những bài báo cáo rõ ràng và chuyên nghiệp một cách dễ dàng. Hoặc biến nhà bạn thành rạp chiếu!
Máy chiếu dữ liệu Check ‘Sharp’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sharp: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 45906
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sharp XR-10X máy chiếu dữ liệu 2000 ANSI lumens DLP XGA (1024x768)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - DLP 2000 ANSI lumens
  • - Đèn 2000 h
  • - XGA (1024x768) 2000:1
  • - 300 W
Thêm>>>
Short summary description Sharp XR-10X máy chiếu dữ liệu 2000 ANSI lumens DLP XGA (1024x768):
This short summary of the Sharp XR-10X máy chiếu dữ liệu 2000 ANSI lumens DLP XGA (1024x768) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sharp XR-10X, 2000 ANSI lumens, DLP, XGA (1024x768), 2000:1, 1,40 - 12,10 m, 15 - 70 kHz

Long summary description Sharp XR-10X máy chiếu dữ liệu 2000 ANSI lumens DLP XGA (1024x768):
This is an auto-generated long summary of Sharp XR-10X máy chiếu dữ liệu 2000 ANSI lumens DLP XGA (1024x768) based on the first three specs of the first five spec groups.

Sharp XR-10X. Độ sáng của máy chiếu: 2000 ANSI lumens, Công nghệ máy chiếu: DLP, Độ phân giải gốc máy chiếu: XGA (1024x768). Loại nguồn sáng: Đèn, Tuổi thọ của nguồn sáng: 2000 h, Công suất đèn: 275 W. Zoom số: 1,15x. Mức độ ồn: 33 dB. Màn hình hiển thị: LCD, Độ phân giải màn hình: 1400 x 1050 pixels

Máy chiếu
Khoảng cách chiếu đích
1,40 - 12,10 m
Độ sáng của máy chiếu *
2000 ANSI lumens
Công nghệ máy chiếu *
DLP
Độ phân giải gốc máy chiếu *
XGA (1024x768)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
2000:1
Phạm vi quét ngang
15 - 70 kHz
Phạm vi quét dọc
45 - 85 Hz
Nguồn chiếu sáng
Loại nguồn sáng *
Đèn
Tuổi thọ của nguồn sáng *
2000 h
Công suất đèn
275 W
Hệ thống ống kính
Zoom số
1,15x
Phim
Độ nét cao toàn phần *
Yes
Tính năng
Mức độ ồn *
33 dB
Màn hình
Màn hình hiển thị
LCD
Độ phân giải màn hình
1400 x 1050 pixels
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
300 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
3,9 kg
Các đặc điểm khác
Tỉ lệ màn hình
4:3, 16:9
Ngõ ra audio
speakers, 3.5 mm Mini Jack
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
315 x 294 x 120 mm
Yêu cầu về nguồn điện
AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
Các cổng vào/ ra
Monitor Out, Audio In: 2, RS-232
Giao diện
Infrared, RS232C (mini DIN-8 pin)
Khả năng tương thích
PC, Mac, Workstation
Hệ thống ống kính
1:1.15 manual zoom/focus
Ngõ vào video
VGA: 2, Composite: 1, S-Video: 1
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)