location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung UE40K5000SS 101,6 cm (40") Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UE40K5000SS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UE40K5000SSXTK
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806088507699
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 32362
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:35:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung UE40K5000SS 101,6 cm (40") Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 101,6 cm (40") LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T
Thêm>>>
Short summary description Samsung UE40K5000SS 101,6 cm (40") Full HD Màu đen:
This short summary of the Samsung UE40K5000SS 101,6 cm (40") Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung UE40K5000SS, 101,6 cm (40"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, DVB-C, DVB-S2, DVB-T, Màu đen

Long summary description Samsung UE40K5000SS 101,6 cm (40") Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung UE40K5000SS 101,6 cm (40") Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung UE40K5000SS. Kích thước màn hình: 101,6 cm (40"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
101,6 cm (40")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
101 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T
Tìm kênh tự động
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS, Dolby Digital, DTS Premium Sound 5.1, Dolby Digital Plus
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
USB cloning (nhân bản)
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu ra tai nghe
1
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
2
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
98 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
922,7 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
170,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
555,1 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
922,7 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
72 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
530,7 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
6,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
E-manual
Yes
Các đặc điểm khác
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+