location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SPD4000CC/00 ổ đĩa quang

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SPD4000CC/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SPD4000CC/00
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895919432
Hạng mục:
Với những ổ đĩa này bạn có thể đọc và ghi đĩa DVD và/hoặc đĩa CD ở mọi loại định dạng khác nhau. Xin hãy lưu ý sự khác nhau giữa đĩa DVD+R và DVD-R khi mua một ổ ghi DVD, thường thì ổ đĩa chỉ có thể viết trên một trong hai loại phương tiện đó, đôi khi cả hai. Khi bạn mua ổ đĩa chỉ hỗ trợ cho một loại phương tiện, ở cửa hàng bạn luôn phải cẩn trọng khi lựa chọn loại đĩa DVD có thể ghi được. Các ổ DVD mới hơn cũng hỗ trợ ghi trên các đĩa DVD Lớp Kép. Loại đĩa này có dung lượng lưu trữ là 8.5GB thay cho loại 4.7 GB thông thường. Các ổ ghi (ghi chồng) thường có thể đọc và viết (ghi chồng) đĩa CD, nhưng chỉ một vài máy ghi (ghi chồng) CD có thể đọc các đĩa DVD.
Ổ đĩa quang Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 67582
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips SPD4000CC/00 ổ đĩa quang:
This short summary of the Philips SPD4000CC/00 ổ đĩa quang data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SPD4000CC/00, 24x, 24x, 24x, 150 ms, Nero 6, Nero Express, NeroBackItUp, Nero Vision (30 day trial), Nero Recode (30 day trial), Nero..., Pentium III 500MHz

Long summary description Philips SPD4000CC/00 ổ đĩa quang:
This is an auto-generated long summary of Philips SPD4000CC/00 ổ đĩa quang based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SPD4000CC/00. Tốc độ ghi CD: 24x, Tốc độ ghi lại CD: 24x. Tốc độ đọc CD: 24x. Thời gian truy cập ngẫu nhiên trung bình ổ DVD: 150 ms. Phần mềm tích gộp: Nero 6, Nero Express, NeroBackItUp, Nero Vision (30 day trial), Nero Recode (30 day trial), Nero.... Bộ xử lý tối thiểu: Pentium III 500MHz, Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu: 0,5 GB, Các hệ thống vận hành tương thích: Windows 98 SE, 2000, ME, XP

Thiết kế
Nội bộ *
No
Tốc độ ghi
Tốc độ ghi DVD
8x
Tốc độ ghi chồng DVD
8x
Tốc độ ghi CD *
24x
Tốc độ ghi lại CD
24x
Tốc độ đọc
Tốc độ đọc DVD
8x
Tốc độ đọc CD *
24x
Thời gian truy cập
Thời gian truy cập ngẫu nhiên trung bình ổ DVD
150 ms
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Nero 6, Nero Express, NeroBackItUp, Nero Vision (30 day trial), Nero Recode (30 day trial), Nero Showtime (30 day trial)
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
USB 2.0
Tốc độ DVD-RW
6x
Tốc độ DVD+R
8x
Tốc độ DVD+RW
8x
Tốc độ DVD-R
8x
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium III 500MHz
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
0,5 GB
Tốc độ ghi đĩa DVD Hai Lớp
4x
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98 SE, 2000, ME, XP
Tổng dung lượng lưu trữ
8,5 GB
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)