location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 6000 series 65PUS6412/12 tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu trắng 350 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
6000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
65PUS6412/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
65PUS6412/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718863011492
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 132131
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:08:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips 6000 series 65PUS6412/12 tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu trắng 350 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 165,1 cm (65") LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 350 cd/m²
  • - DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2 NTSC, PAL, SECAM
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Hỗ trợ HDR
  • - Giá treo VESA 400 x 200 mm
  • - 109 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 6000 series 65PUS6412/12 tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu trắng 350 cd/m²:
This short summary of the Philips 6000 series 65PUS6412/12 tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu trắng 350 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 6000 series 65PUS6412/12, 165,1 cm (65"), 3840 x 2160 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu trắng

Long summary description Philips 6000 series 65PUS6412/12 tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu trắng 350 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 6000 series 65PUS6412/12 tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu trắng 350 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 6000 series 65PUS6412/12. Kích thước màn hình: 165,1 cm (65"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
165,1 cm (65")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
Zoom
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080), 3840 x 2160
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
164 cm
Tỷ lệ độ chói cao nhất
65 phần trăm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android
Phiên bản hệ điều hành
6.0 (Marshmallow)
Hỗ trợ Xem phim theo Yêu cầu (VOD)
Yes
TV Truyền hình Lai Ghép (HbbTV)
Yes
Ứng dụng xem video
YouTube
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS-HD
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Ánh sáng môi trường
Yes
Chỉ thị báo cường độ tín hiệu
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Các tiêu chuẩn của teletext
Siêu văn bản
Chức năng phụ đề
Yes
Hỗ trợ định dạng video
AVI, H.264, H.265, MKV, MPEG1, MPEG2, MPEG4, WMV9
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MP3, WAV, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Định dạng phụ đề được hỗ trợ
SMI, SRT, SUB, TXT
Hỗ trợ HDR *
Yes
Số lõi bộ xử lý
4
Ghi âm USB
Yes
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Tính năng quản lý
Tắt tiếng hình ảnh (dành cho radio)
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Firmware có thể nâng cấp thông qua
Auto upgrade wizard, Network, USB
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
109 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Chi tiết kỹ thuật
Các ứng dụng cài đặt sẵn
Google Play Movies, Google Play Music, Google Search, YouTube
Kiểu kết nối ăngten
IEC75
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1462,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
271,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
906,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
26,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1462,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
71,4 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
854 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
24,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1598 mm
Chiều sâu của kiện hàng
185 mm
Chiều cao của kiện hàng
995 mm
Trọng lượng thùng hàng
32,7 kg
Các đặc điểm khác
Cảm biến ánh sáng
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Ti vi tương tác
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Loại ánh sáng môi trường
3 cạnh
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
160 kWh
Các tính năng chiếu sáng môi trường
Built-in Ambilight+hue, Ambilight Music, Game Mode, Wall colour adaptive, Lounge mode
Nâng cao ảnh
Micro Dimming Pro, Ultra Resolution, Natural Motion, Pixel Plus Ultra HD
Kích thước hộp (Rộng x Sâu x Cao)
1598 x 185 x 995 mm
Có dây dẫn chính
Yes
Số lượng cổng USB
2
Tương tác người dùng
MultiRoom Client and Server, SimplyShare
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Độ chiếu sáng
65 phần trăm
Kho ứng dụng
Google Play Store
Bộ nhớ người dùng
16 GB
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips 7000 series 65PUS7502/12 tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại 400 cd/m² Philips 7000 series 65PUS7502/12 tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại 400 cd/m²
(show image)
65PUS7502/12 65PUS7502/12