location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 52PFL3603D/F7 tivi 132,1 cm (52") Full HD Màu đen 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
52PFL3603D/F7
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
52PFL3603D/F7
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0609585162297 show
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 81361
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Feb 2024 06:47:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 52PFL3603D/F7 tivi 132,1 cm (52") Full HD Màu đen 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 132,1 cm (52") LCD
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels
  • - 500 cd/m² 5 ms
  • - ATSC NTSC
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 340 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 52PFL3603D/F7 tivi 132,1 cm (52") Full HD Màu đen 500 cd/m²:
This short summary of the Philips 52PFL3603D/F7 tivi 132,1 cm (52") Full HD Màu đen 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 52PFL3603D/F7, 132,1 cm (52"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, ATSC, Màu đen

Long summary description Philips 52PFL3603D/F7 tivi 132,1 cm (52") Full HD Màu đen 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 52PFL3603D/F7 tivi 132,1 cm (52") Full HD Màu đen 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 52PFL3603D/F7. Kích thước màn hình: 132,1 cm (52"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 5 ms. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
132,1 cm (52")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 720p, 1080i, 1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 768 (WXGA), 1360 x 768 (WXGA), 1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Quét lũy tiến
Yes
Tỷ lệ phản chiếu (động)
33000:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
132 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Các băng tần TV được hỗ trợ
Hyperband, S Band, UHF, VHF
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Không hỗ trợ
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital AC3
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Bluetooth *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Màn hình có thể cuộn được
No
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG
Công nghệ xử lý hình ảnh
Philips Pixel Plus HD
Hiệu suất
Giảm tiếng ồn *
Yes
Hỗ trợ HDR *
No
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Kiểm soát của phụ huynh
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.3
Mobile High-Definition Link (MHL)
No
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
2
Đầu vào video bản tổng hợp
2
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Kiểu kết nối RF
F
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
S-Video vào
2
Số lượng cổng HDMI *
4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
340 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điện áp AC đầu vào
110-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1289 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
325,1 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
880,1 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
45,8 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1289 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
116,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
824,9 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
38,6 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Trọng lượng sản phẩm
45,8 kg (101 lbs)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1289 x 116,1 x 825 mm (50.8 x 4.57 x 32.5")