location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 6000 series 43PUS6101/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
6000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
43PUS6101/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
43PUS6101/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718863008515
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 121395
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:13:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips 6000 series 43PUS6101/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 109,2 cm (43") LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 350 cd/m²
  • - DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2, DVB-T2 HD NTSC, PAL, SECAM
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Giao thức Miracast
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
  • - 47 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 6000 series 43PUS6101/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m²:
This short summary of the Philips 6000 series 43PUS6101/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 6000 series 43PUS6101/12, 109,2 cm (43"), 3840 x 2160 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description Philips 6000 series 43PUS6101/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 6000 series 43PUS6101/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 6000 series 43PUS6101/12. Kích thước màn hình: 109,2 cm (43"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2, DVB-T2 HD. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
109,2 cm (43")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
Zoom
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
108 cm
Tỷ lệ độ chói cao nhất
65 phần trăm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2, DVB-T2 HD
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Hỗ trợ Xem phim theo Yêu cầu (VOD)
Yes
TV Truyền hình Lai Ghép (HbbTV)
Yes
Ứng dụng xem video
YouTube
Ứng dụng phong cách sống
Google Apps
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
16 W
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Chỉ thị báo cường độ tín hiệu
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Các tiêu chuẩn của teletext
Siêu văn bản
Chức năng phụ đề
Yes
Hỗ trợ định dạng video
AVC, AVI, H.264, MKV, MPEG1, MPEG2, MPEG4, VC-1, WMV9
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MP3, WAV, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPG, PNG
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Hỗ trợ HDR *
No
Số lõi bộ xử lý
2
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Mobile High-Definition Link (MHL)
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh cho DVI
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
2
Kiểu kết nối RF
F, IEC
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Giai đoạn lập trình
8 day(s)
Tắt tiếng hình ảnh (dành cho radio)
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Firmware có thể nâng cấp thông qua
Auto upgrade wizard, Network, USB
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
47 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
968 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
202 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
623 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
9,7 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
968 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
77 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
576 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
9,3 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1054 mm
Chiều sâu của kiện hàng
133 mm
Chiều cao của kiện hàng
669 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,3 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Loại pin
AA
Số lượng pin sạc/lần
2
Ti vi tương tác
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
68 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips 6000 series 43PFT6100S/56 tivi 109,2 cm (43") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 260 cd/m² Philips 6000 series 43PFT6100S/56 tivi 109,2 cm (43") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 260 cd/m²
(show image)
43PFT6100S/56 43PFT6100S/56
Philips 6000 series 43PUS6412/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc 350 cd/m² Philips 6000 series 43PUS6412/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc 350 cd/m²
(show image)
43PUS6412/12 43PUS6412/12
Philips 6000 series 43PUS6262/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m² Philips 6000 series 43PUS6262/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m²
(show image)
43PUS6262/12 43PUS6262/12
Philips 4100 series 43PFS4132/12 tivi 109,2 cm (43") Full HD Màu đen 280 cd/m² Philips 4100 series 43PFS4132/12 tivi 109,2 cm (43") Full HD Màu đen 280 cd/m²
(show image)
43PFS4132/12 43PFS4132/12
Philips 6000 series 43PUS6201/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m² Philips 6000 series 43PUS6201/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m²
(show image)
43PUS6201/12 43PUS6201/12
Philips 5300 series 43PFS5301/12 tivi 109,2 cm (43") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 280 cd/m² Philips 5300 series 43PFS5301/12 tivi 109,2 cm (43") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 280 cd/m²
(show image)
43PFS5301/12 43PFS5301/12
Philips 6000 series 43PUS6401/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Nhôm 350 cd/m² Philips 6000 series 43PUS6401/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Nhôm 350 cd/m²
(show image)
43PUS6401/12 43PUS6401/12
Philips 6000 series 43PUS6501/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám 400 cd/m² Philips 6000 series 43PUS6501/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám 400 cd/m²
(show image)
43PUS6501/12 43PUS6501/12
Philips 4900 series 43PUK4900/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD Màu đen 300 cd/m² Philips 4900 series 43PUK4900/12 tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD Màu đen 300 cd/m²
(show image)
43PUK4900/12 43PUK4900/12