location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NETGEAR RNDP6310

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NETGEAR Check ‘NETGEAR’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RNDP6310
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RNDP6310-100AJS/GS74
Hạng mục:
Các máy chủ lưu dữ liệu đa chức năng cho phép bạn lưu trữ những số lượng dữ liệu khổng lồ. Kết nối máy chủ lưu trữ của bạn trực tiếp với máy tính cá nhân của bạn hoặc chia sẻ máy chủ với mạng nội bộ của bạn, như vậy bất kỳ ai trong nhà/văn phòng của bạn đều có thể sử dụng nó. Bạn có thể thậm chí kết nối máy chủ với internet và chia sẻ dữ liệu của bạn một cách an toàn với bạn bè hoặc đồng nghiệp tại một văn phòng ở xa thông qua kết nối VPN (mạng riêng ảo) hoặc nếu bạn muốn bạn thậm chí có thể chia sẻ dữ liệu của mình với toàn thế giới thông qua fpt (miễn là máy chủ của bạn hỗ trợ tính năng này).
Máy chủ lưu trữ Check ‘NETGEAR’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NETGEAR: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 140950
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NETGEAR RNDP6310
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 3 TB
  • - 1
  • - Máy chủ DHCP Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet)
  • - OLED
  • - 300 W
Thêm>>>
Short summary description NETGEAR RNDP6310:
This short summary of the NETGEAR RNDP6310 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

NETGEAR RNDP6310, 3 TB

Long summary description NETGEAR RNDP6310:
This is an auto-generated long summary of NETGEAR RNDP6310 based on the first three specs of the first five spec groups.

NETGEAR RNDP6310. Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 3 TB, Dung lượng ổ lưu trữ: 1 TB, Giao diện ổ lưu trữ: Serial ATA II. Bộ nhớ trong: 1 GB, Bộ nhớ Flash: 128 MB. Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: CIFS/SMB, AFP, NFS v2/v3, HTTP/S, FTP/S, Rsync, Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 1000 Mbit/s. Loại màn hình: OLED. Các giao thức quản lý: SNMP

Dung lượng
Dung lượng ổ lưu trữ *
1 TB
Giao diện ổ lưu trữ *
Serial ATA II
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5, 6
Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt *
3 TB
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt *
3
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Bộ nhớ Flash
128 MB
hệ thống mạng
Máy chủ DHCP
Yes
Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet)
Yes
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
CIFS/SMB, AFP, NFS v2/v3, HTTP/S, FTP/S, Rsync
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
1000 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Thiết kế
Loại màn hình
OLED
Hiệu suất
Hỗ trợ đa ngôn ngữ
Yes
Các giao thức quản lý
SNMP
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
- Internet Explorer 7.0+ - Opera 7.0+; Safari 2.0+ - Mozilla Firefox 2.0+
Điện
Khả năng tải của bộ nguồn (PSU)
300 W
Tiêu thụ năng lượng
115 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
7,5 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
FCC, UL, CE, C-Tick, MIC, VCCI, RoHS
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
285 x 250 x 170 mm
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
20 - 80 phần trăm
Yêu cầu về nguồn điện
100 – 240V AC, 50/60 Hz
Các tính năng kỹ thuật
- Backup Manager - Backup button - Backup (CIFS/NFS/FTP/HTTP & Rsync) - Backup to/from USB disks
Nền điều khiển
FrontView (SDK), Root SSH
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows Mac OS Linux UNIX
Các tính năng của mạng lưới
DHCP/static IP, WINS, NTP