location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG KS360 điện thoại di động 6,1 cm (2.4") 111,5 g Màu đen, Bạc Điện thoại cơ bản

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KS360
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KS360
Hạng mục:
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là một thiết bị truyền thông điện tử với các tính năng cơ bản như một điện thoại cố định thông thường, nhưng có thể mang theo và không cần kết nối bằng đường dây tới mạng lưới điện thoại. Với đa số các điện thoại di động hiện đại, bạn có thể sử dụng nhiều tính năng khác chứ không đơn thuần chỉ là gọi điện: với đa số mẫu điện thoại di động bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, lướt mạng, chơi trò chơi điện tử, lưu số điện thoại để bạn không bao giờ phải viết hoặc ghi nhớ chúng, và nhiều chức năng khác nữa.
Điện thoại di động Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 102378
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2024 15:08:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG KS360 điện thoại di động 6,1 cm (2.4") 111,5 g Màu đen, Bạc Điện thoại cơ bản
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Điện thoại cơ bản SIM đơn Màu đen, Bạc
  • - 6,1 cm (2.4") 240 x 320 pixels Màn hình cảm ứng
  • - Độ phân giải camera sau: 2 MP
  • - MicroSD (TransFlash)
  • - Bluetooth
  • - Đài FM MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 800 mAh
Thêm>>>
Short summary description LG KS360 điện thoại di động 6,1 cm (2.4") 111,5 g Màu đen, Bạc Điện thoại cơ bản:
This short summary of the LG KS360 điện thoại di động 6,1 cm (2.4") 111,5 g Màu đen, Bạc Điện thoại cơ bản data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG KS360, nắp trượt, SIM đơn, 6,1 cm (2.4"), 2 MP, 800 mAh, Màu đen, Bạc

Long summary description LG KS360 điện thoại di động 6,1 cm (2.4") 111,5 g Màu đen, Bạc Điện thoại cơ bản:
This is an auto-generated long summary of LG KS360 điện thoại di động 6,1 cm (2.4") 111,5 g Màu đen, Bạc Điện thoại cơ bản based on the first three specs of the first five spec groups.

LG KS360. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Kích thước màn hình: 6,1 cm (2.4"), Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels, Màn hình cảm ứng. Độ phân giải camera sau: 2 MP. Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 2.0. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 800 mAh, Thời gian chờ (2G): 444 h. Trọng lượng: 111,5 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Kiểu/Loại *
Điện thoại cơ bản
Màn hình
Kích thước màn hình *
6,1 cm (2.4")
Độ phân giải màn hình *
240 x 320 pixels
Loại màn hình
LCD
Loại bảng điều khiển
LCD
Số màu sắc của màn hình
262144 màu sắc
Màn hình ngoài *
No
Màn hình cảm ứng *
Yes
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash *
Yes
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Bộ nhớ trong (RAM)
1024 MB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau
2 MP
Camera sau *
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM đơn
Mạng dữ liệu *
GPRS, GSM, Edge
Giao thức ứng dụng không dây (WAP)
2.0
Wi-Fi *
No
Truyền dữ liệu
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Bluetooth *
Yes
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
E-mail
Yes
Phim
Cuộc gọi video
No
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Đài FM *
Yes
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
800 mAh
Thời gian thoại (2G) *
5 h
Thời gian chờ (2G) *
444 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
111,5 g
Chiều rộng
51 mm
Độ dày
16,8 mm
Chiều cao
101,5 mm
Tính năng điện thoại
Quản lý thông tin cá nhân *
Đồng hồ báo thức, Lịch
Công nghệ Java
Yes
Báo rung
Yes
Loa ngoài
Yes
Hệ số hình dạng *
nắp trượt
Hệ thống dự đoán chữ
T9
Hệ thống tiên đoán từ
Yes
Bàn phím
Bố cục bàn phím
QWERTY
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Các đặc điểm khác
Kiểu mạng lưới
GSM/EDGE
Tần số vận hành
900/1800/1900 MHz
Các định dạng phát lại
MP3
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
LG GB130 5,08 cm (2") 95 g LG GB130 5,08 cm (2") 95 g
(show image)
MG-LG-B273 GB130 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG GB130 5,08 cm (2") 95 g LG GB130 5,08 cm (2") 95 g
(show image)
GB130 GB130 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG GB130 5,08 cm (2") 95 g LG GB130 5,08 cm (2") 95 g
(show image)
GB130.ADEUBK GB130 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)