location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X5470 In phun A4 4800 x 1200 DPI 25 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X5470
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
22N0024
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18423
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X5470 In phun A4 4800 x 1200 DPI 25 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 25 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Gửi fax màu
  • - Cổng USB
  • - 6,5 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X5470 In phun A4 4800 x 1200 DPI 25 ppm:
This short summary of the Lexmark X5470 In phun A4 4800 x 1200 DPI 25 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X5470, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4

Long summary description Lexmark X5470 In phun A4 4800 x 1200 DPI 25 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X5470 In phun A4 4800 x 1200 DPI 25 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X5470. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 18 ppm. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
18 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
19 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
13 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Phạm vi quét tối đa
216 x 355 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
10 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
89
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
3000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Giấy phủ bóng, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
2l, A2 baronial, Executive, Hagaki card, Phiếu mục lục, l, Letter, Statement
Kích cỡ phong bì
6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, C6, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
2L, A4, A5, A6, B5, Hagaki card, L, Legal, Thư
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Các cổng tích hợp hệ thống mạng
N4000e Fast Ethernet, N4050e 802.11g Wireless Print Server
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Microdrive, MMC, MS PRO, MS PRO Duo, SD, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
40 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Khả năng tương thích
1 x PictBridge Certified Port 1 x USB 2.0
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Chứng nhận
Chứng nhận
FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, C-tick mark Class B, CCC Class B, CSA, ICES Class B, GS (TÜV), SEMKO
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
6,5 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
7,8 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
176 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
20 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
454 x 320 x 192 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1279 x 1016 x 1202 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
Custom (Up to 216 x 432 mm), 5 x 7", 13 x 18 cm, 10 x 15 cm, 10 x 20 cm, 4 x 8", 4 x 6"
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
25 - 400%
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000/XP/XP Pro x64/Vista/Vista x64 Apple Mac OS X (10.3.0-10.3.x)/ Mac OS X(10.4.0-10.4.x)
PicBridge
Yes
A6 Thiệp
Yes
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
567 x 398 x 263 mm