location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA Copier KM-1500 A4 (210 x 297 mm)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Copier KM-1500
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
022DC513
Hạng mục:
Sao chép tất cả tài liệu của bạn một cách nhanh chóng và dễ dàng với một trong những máy sao chụp này!
Máy photocopy Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 59522
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA Copier KM-1500 A4 (210 x 297 mm):
This short summary of the KYOCERA Copier KM-1500 A4 (210 x 297 mm) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA Copier KM-1500, 15 cpm, 600 x 600 DPI, 99 bản sao, A4 (210 x 297 mm), 15 giây, 9,5 giây

Long summary description KYOCERA Copier KM-1500 A4 (210 x 297 mm):
This is an auto-generated long summary of KYOCERA Copier KM-1500 A4 (210 x 297 mm) based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA Copier KM-1500. Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4): 15 cpm, Độ phân giải của bản sao (văn bản màu đen): 600 x 600 DPI, Số bản sao chép tối đa: 99 bản sao. Khổ in tối đa: A4 (210 x 297 mm). Thời gian khởi động: 15 giây, Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường): 9,5 giây. Công nghệ in: La de. Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB, Bộ nhớ trong tối đa: 144 MB

Sao chép
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
15 cpm
Độ phân giải của bản sao (văn bản màu đen)
600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Màu
Màu sắc *
No
Loại giấy & Cỡ giấy
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
105 x 148 – 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Folio
Khổ in tối đa *
A4 (210 x 297 mm)
Chất lượng in
Các cấp độ xám
256
In
Thời gian khởi động
15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9,5 giây
Kỹ thuật in
Công nghệ in *
La de
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM) *
16 MB
Bộ nhớ trong tối đa
144 MB
Độ bền
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
10000 số trang/tháng
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220 ~240 V,50/60 Hz
Tiêu thụ năng lượng
736 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
14 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
496 x 421 x 385 mm
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Công suất đầu vào tiêu chuẩn
300 tờ
Sức chứa khay giấy
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 163 g/m²
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG