location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Kodak i2620 Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Kodak Alaris Check ‘Kodak Alaris’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Kodak
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
i2620
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
i2620 test1
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Kodak Alaris’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Kodak Alaris: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20979
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Kodak i2620 Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy san ADF 600 x 600 DPI
  • - Scan màu Quét kép
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - A4 Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Danh thiếp
  • - Kích cỡ quét tối đa: 216 x 863 mm Loại cảm biến: Dual CCD
  • - Cổng USB
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 32 W
Thêm>>>
Short summary description Kodak i2620 Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen:
This short summary of the Kodak i2620 Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Kodak i2620, 216 x 863 mm, 600 x 600 DPI, 48 bit, 24 bit, 60 ppm, 40 ppm

Long summary description Kodak i2620 Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Kodak i2620 Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Kodak i2620. Kích cỡ quét tối đa: 216 x 863 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 48 bit. Kiểu quét: Máy san ADF, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màn hình hiển thị: LCD. Loại cảm biến: Dual CCD, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 7000 trang, Định dạng tệp quét: BMP, JPG, PDF, RTF, TIFF. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 100 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Danh thiếp, Độ dày giấy in (tối thiểu): 1,25 mm

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
216 x 863 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Quét phim
No
Các cấp độ xám
256
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4)
60 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A4)
40 ppm
Tốc độ quét hai mặt ADF (đen trắng, A4)
120 ipm
Tốc độ quét hai mặt ADF (màu, A4)
120 ipm
Chế độ quét màu đen/trắng
Đa mức xám (Grayscale)
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy san ADF
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình hiển thị
LCD
Màn hình cảm ứng
No
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiệu suất
Loại cảm biến *
Dual CCD
Định dạng tệp quét
BMP, JPG, PDF, RTF, TIFF
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) *
7000 trang
Quét đến
E-mail, Tập tin, Hình ảnh
Ổ đĩa quét
ISIS, TWAIN, WIA
Dung lượng đầu vào
Công suất đầu vào tiêu chuẩn
100 tờ
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
Danh thiếp
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Yes
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Độ dày giấy in (tối thiểu)
1,25 mm
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
34 - 413 g/m²
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 4064 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
50 x 50 mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Loại đầu nối USB
USB Type-B
Giao diện chuẩn
USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Điện
Tiêu thụ năng lượng
32 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,35 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào
100-240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
2000 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Atom
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Ubuntu 14.04
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
50 - 95 °F
Chứng nhận
Thân thiện với Môi trường
Yes
Chứng nhận
AS/NZS CISPR 22:2009 +A1:2010; (Class B RCM mark), CAN / CSA – C22.2 No 60950-1-07 +A1:2011 (TUV C mark) CSA-CISPR 22-10 / ICES-003 Issue 5 (Class B), GB4943.1:2011; GB9254:2008 Class B (CCC S&E mark), EN55022:2010 ITE Emissions (Class B), EN55024:2010 ITE Immunity (CE mark), EN60950-1:2006 +A1,+A11,+A12 (TUV GS mark), IEC60950-1:2005 +A1, CNS 13438:2006 (Class B); CNS 14336-1 (BSMI mark), UL 60950-1:2007 R12.11 (TUV US mark), CFR 47 Part 15 (FCC Class B)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
330 mm
Độ dày
162 mm
Chiều cao
246 mm
Trọng lượng
5,5 kg
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Khay nạp bản gốc ADF
Yes
Khay xếp giấy
Yes
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Quản lý năng lượng
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Kết nối máy tính
USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Chức năng lập trình
Yes
Nén dữ liệu
CCITT, JPEG
Chứng chỉ bền vững
RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG