location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ignis LTE 7010 máy giặt Nạp cửa trên 7 kg 1100 RPM Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ignis Check ‘Ignis’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LTE 7010
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LTE7010
Hạng mục:
Machines used for washing clothes.
Máy giặt Check ‘Ignis’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ignis: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 96448
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:08:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Ignis LTE 7010 máy giặt Nạp cửa trên 7 kg 1100 RPM Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đặt riêng Nạp cửa trên 7 kg 1100 RPM Màu trắng
  • - Màn hình tích hợp
  • - Vệ sinh/Chống dị ứng, Màu đen, Tay/len, Nhanh, Màu trắng, Giặt nhẹ nhàng
  • - Hệ thống cân bằng lượng tải
  • - Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn Đèn chỉ thị thời gian còn lại
  • - Cấp độ xoay-sấy khô: C
  • - 75 dB
Thêm>>>
Short summary description Ignis LTE 7010 máy giặt Nạp cửa trên 7 kg 1100 RPM Màu trắng:
This short summary of the Ignis LTE 7010 máy giặt Nạp cửa trên 7 kg 1100 RPM Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ignis LTE 7010, Nạp cửa trên, 7 kg, C, 75 dB, 1100 RPM, 194 kWh

Long summary description Ignis LTE 7010 máy giặt Nạp cửa trên 7 kg 1100 RPM Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Ignis LTE 7010 máy giặt Nạp cửa trên 7 kg 1100 RPM Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Ignis LTE 7010. Kiểu nạp: Nạp cửa trên. Dung lượng của trống: 7 kg, Cấp độ xoay-sấy khô: C, Mức độ tiếng ồn (khi quay): 75 dB. Lớp rửa: A. Độ ồn (khi giặt): 59 dB, Tốc độ quay tối đa: 1100 RPM. Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt: 194 kWh, Hàng năm tiêu thụ nước rửa: 9200 L. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Chiều rộng: 400 mm, Độ dày: 600 mm, Chiều cao: 900 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Kiểu nạp *
Nạp cửa trên
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Kiểu kiểm soát *
Quay
Bản lề cửa *
Up
Chất liệu thùng
Thép không gỉ
Đổ đầy nước
Lạnh
Hiệu suất
Dung lượng của trống *
7 kg
Tốc độ quay tối đa *
1100 RPM
Cấp độ xoay-sấy khô *
C
Số lượng chương trình giặt *
7
Mức độ tiếng ồn (khi quay) *
75 dB
Độ ồn (khi giặt) *
59 dB
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn *
Yes
Các chương trình giặt *
Vệ sinh/Chống dị ứng, Màu đen, Tay/len, Nhanh, Màu trắng, Giặt nhẹ nhàng
Hiệu suất
Chức năng Xả Thêm
Yes
Hệ thống cân bằng lượng tải *
Yes
Công thái học
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em *
No
Đèn chỉ thị thời gian còn lại *
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
400 mm
Độ dày
600 mm
Chiều cao
900 mm
Trọng lượng
62 kg
Các đặc điểm khác
Lớp rửa
A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt
194 kWh
Hàng năm tiêu thụ nước rửa
9200 L
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Ignis

Ignis IGS F61053 IT máy giặt Nạp cửa trước 6 kg 1000 RPM Màu trắng
(show image)
IGS F61053 IT IGS F61053 IT 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Ignis

Ignis IG 7200 IT máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1151 RPM Màu trắng
(show image)
IG 7200 IT IG 7200 IT 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Ignis

Ignis IG 6100 IT máy giặt Nạp cửa trước 6 kg 1000 RPM Màu trắng
(show image)
IG 6100 IT IG 6100 IT 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Ignis

Ignis IGT 6100 IT máy giặt Nạp cửa trên 6 kg 1000 RPM Màu trắng
(show image)
IGT 6100 IT IGT 6100 IT 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)