location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M776dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 200 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Chuyển vùng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Color LaserJet Enterprise
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Enterprise M776dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 200 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Chuyển vùng
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
T3U55A#B13
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193015437937 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 36845
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 May 2024 15:23:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M776dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 200 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Chuyển vùng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 46 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 3072 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
  • - 70,9 kg
Thêm>>>
Short summary description HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M776dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 200 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Chuyển vùng:
This short summary of the HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M776dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 200 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Chuyển vùng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M776dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 200 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Chuyển vùng, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

Long summary description HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M776dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 200 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Chuyển vùng:
This is an auto-generated long summary of HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M776dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 200 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Chuyển vùng based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M776dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 200 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Chuyển vùng. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 46 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
46 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
46 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
26 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
26 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
26 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
26 ppm
Thời gian khởi động
210 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
6,8 giây
In lề trên (tối thiểu)
5 mm
In lề dưới (tối thiểu)
5 mm
In lề trái (tối thiểu)
5 mm
In lề phải (tối thiểu)
5 mm
Tính năng in N-in-1
Yes
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
46 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
46 cpm
Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A3)
26 cpm
Tốc độ sao chép (màu, chất lượng bình thường, A3)
26 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
5,6 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
7,7 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS/CCD
Quét đến
E-mail, Network folder, USB, TWAIN, Phần mềm
Tốc độ quét (màu)
90 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
90 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, MTIFF, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 40000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
In, Bản sao, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
Scalable, Mã vạch, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Nhật Bản
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
200 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
200 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
3900 tờ
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
302 x 454.2 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
64 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 457,2 mm
Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 256 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-TLS, FIPS 140, FIPS 140-2, IPSec, PEAP, SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
5120 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Dung lượng lưu trữ bên trong
500 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
3072 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
50 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
22,9 cm (9")
Độ phân giải màn hình
1024 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
900 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,07 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
900 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
100 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,07 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,734 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
Công nghệ in HP ImageREt
HP ImageREt 4800
HP ePrint
Yes
HP Web Jetadmin
Yes
HP JetAdvantage Secure Print
Yes
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Công cụ Quản lý HP
HP Device Toolbox; HP Printer Assistant; HP SNMP Proxy Agent
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Starter, Windows 7 Ultimate, Windows 10, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Android
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
CISPR 22:2008 (International) - Class A, CISPR32:2012 (International) - Class A, EN 55032:2012 (EU) - Class A, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, EN 55024:2010, EMC Directive 2014/30/EU. Other EMC approvals as required by individual countries.
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
585 mm
Độ dày
663 mm
Chiều cao
710 mm
Trọng lượng
70,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
856 mm
Chiều sâu của kiện hàng
760 mm
Chiều cao của kiện hàng
972 mm
Trọng lượng thùng hàng
92,1 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
92,12 g
Số lượng lớp/pallet
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
20 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
856 x 760 x 972 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser.
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
49 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
32 dB
Quốc gia Distributor
United Arab Emirates 1 distributor(s)