location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 6400 Chuỗi Intel® Xeon® 5000 5140 4 GB DDR2-SDRAM 160 GB HDD NVIDIA® Quadro® NVS 285 Windows Vista Business Mini Tower Workstation Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
6400
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RX288AW#ABH
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 129824
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP 6400 Chuỗi Intel® Xeon® 5000 5140 4 GB DDR2-SDRAM 160 GB HDD NVIDIA® Quadro® NVS 285 Windows Vista Business Mini Tower Workstation Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Workstation Màu đen 575 W
  • - Chuỗi Intel® Xeon® 5000 5140 2,33 GHz
  • - 4 GB DDR2-SDRAM 667 MHz 1 x 4 GB
  • - 160 GB HDD DVD-ROM
  • - NVIDIA® Quadro® NVS 285
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Windows Vista Business 32-bit
Thêm>>>
Short summary description HP 6400 Chuỗi Intel® Xeon® 5000 5140 4 GB DDR2-SDRAM 160 GB HDD NVIDIA® Quadro® NVS 285 Windows Vista Business Mini Tower Workstation Màu đen:
This short summary of the HP 6400 Chuỗi Intel® Xeon® 5000 5140 4 GB DDR2-SDRAM 160 GB HDD NVIDIA® Quadro® NVS 285 Windows Vista Business Mini Tower Workstation Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 6400, 2,33 GHz, Chuỗi Intel® Xeon® 5000, 4 GB, 160 GB, DVD-ROM, Windows Vista Business

Long summary description HP 6400 Chuỗi Intel® Xeon® 5000 5140 4 GB DDR2-SDRAM 160 GB HDD NVIDIA® Quadro® NVS 285 Windows Vista Business Mini Tower Workstation Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP 6400 Chuỗi Intel® Xeon® 5000 5140 4 GB DDR2-SDRAM 160 GB HDD NVIDIA® Quadro® NVS 285 Windows Vista Business Mini Tower Workstation Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 6400. Tốc độ bộ xử lý: 2,33 GHz, Họ bộ xử lý: Chuỗi Intel® Xeon® 5000, Model vi xử lý: 5140. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 667 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 160 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Model card đồ họa rời: NVIDIA® Quadro® NVS 285. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Business, Cấu trúc hệ điều hành: 32-bit. Nguồn điện: 575 W. Loại khung: Mini Tower. Sản Phẩm: Workstation

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Chuỗi Intel® Xeon® 5000
Model vi xử lý *
5140
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2,33 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 771 (Socket J)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
1333 MHz
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Yes
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Xeon 5100 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Woodcrest
Công suất thoát nhiệt TDP
65 W
Loại hệ thống vi xử lý
DP
Nhiệt độ CPU (Tcase)
65 °C
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
2
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
291 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
143 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
7
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
667 MHz
ECC
Yes
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
160 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Loại ổ đĩa quang *
DVD-ROM
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® Quadro® NVS 285
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
7
Cổng DVI
Yes
Số lượng cổng PS/2
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Đường dây ra
Yes
Đường dây vào
Yes
Số lượng cổng chuỗi
1
Số lượng cổng song song
1
Thiết kế
Loại khung *
Mini Tower
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Hệ thống âm thanh
HD
Sản Phẩm *
Workstation
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Vista Business
Cấu trúc hệ điều hành
32-bit
Phần mềm
Các hệ thống vận hành tương thích
Genuine Windows Vista Business 32; Genuine Windows Vista Business 64; Genuine Windows XP 32-bit Edition SP2; Genuine Windows XP Professional x64 Edition; Red Hat Enterprise Linux 4; HP Linux Installation Kit
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
27217
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Vi xử lý không xung đột
No
Điện
Nguồn điện *
575 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
165 mm
Độ dày *
440 mm
Chiều cao *
441 mm
Trọng lượng *
15 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Tính năng
Loại Image Map
Các đặc điểm khác
Số lượng ổ đĩa quang học
1
Khe cắm mở rộng
2 PCI; 2 PCIe x8; 2 PCIe x16
Kiểu làm lạnh
Loa rời