location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Color 3000 Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet 3000 Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q7533A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 112658
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2023 10:39:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Color 3000 Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 29 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 60000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 350 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB Bộ xử lý được tích hợp 533 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Color 3000 Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet Color 3000 Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Color 3000 Printer, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 29 ppm

Long summary description HP LaserJet Color 3000 Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Color 3000 Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Color 3000 Printer. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 60000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 29 ppm

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
29 ppm
Thời gian khởi động
62 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
11 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
15 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
60000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
350 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 120 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, glossy), envelopes, labels, cardstock
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5 (JIS), executive (JIS), envelopes (DL, C5, B5), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 175 g/m2
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Via HP Jetdirect Print Servers: TCP/IP (IP Direct Mode; may require software from the NOS vendor or third party vendor: LPD, FTP, IPP), IPX/SPX, DLC/LLC, AppleTalk, Auto-IP, Apple Rendezvous-compatible, NDS, Bindery, NCP, Telnet, SLP, IGMP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP (v 1, 2c, 3), HTTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
MIPS 20KC
Tốc độ vi xử lý
533 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
15 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS 9.2, Mac OS X v 10.1, 160 MB available hard disk space, USB port or IEEE 1284-B compliant bidirectional parallel port, CD-ROM drive
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 70 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
27,1 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
413 x 510 x 430 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
30,1 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Print drivers and installation software on CD-ROM (HP PCL 5c, HP PCL 6, HP Postscript emulation)
Các số liệu kích thước
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17 - 25 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
1 USB, 1 EIO
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
10 tờ
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2: 148 x 210 to 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, B5 (JIS), executive (JIS), envelopes (DL, C5, B5)
Nâng cấp bộ nhớ
0,512 GB
Các đặc điểm khác
Lề in dưới (A4)
5 mm
Lề in bên trái (A4)
5 mm
Lề in bên phải (A4)
5 mm
Lề in phía trên (A4)
5 mm
Các kiểu chữ
80 built-in fonts available for both PCL and Postscript emulation, printer-matching screen fonts in TrueType format available with the software solution
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Tray 1: 60 - 175; Tray 2: 60 - 120
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows 2000: 133 MHz processor, 64 MB RAM; Windows XP: 233 MHz processor, 64
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Easy Printer Care Software, HP Embedded Web Server
Công suất âm thanh phát thải
6.9 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
55 dB
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
60000 số trang/tháng
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
15 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
29 ppm
Công nghệ in màu
HP ImageREt 2400
Xử lý giấy
100-sheet multipurpose tray 1, 250-sheet input tray 2, optional 500-sheet paper tray 3, 250-sheet face-down output bin
Tương thích điện từ
CISPR 22:1993/EN 55022:1994 Class B, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3-3:1995, EN 55024:1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 89/336/EEC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Via HP Jetdirect Fast Ethernet Embedded Print Server (standard for 3000n, 3000dn, 3000dtn), Gigabit (optional), 802.11g wireless (optional), Bluetooth wireless (optional) Optional HP Jetdirect Fast Ethernet Embedded Print Server
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
60 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
For a list of printer drivers and updated HP printer software for all supported operating systems, go to http:///support
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Công nghệ bộ nhớ
DDR1 SO DIMM
Bảng điều khiển
2-line graphical display, 4 lights (Attention, Data, Ready, Toner), 4 buttons (Help, Menu, Select, Stop), 3 navigation arrow buttons (Back, Down, Up)
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5 (JIS), 148 x 210 - 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
Sheets: 250; labels: 100
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 120 g/m2
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 - 120 g/m2
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
500-sheet paper tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
250-sheet face-down output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
409 W
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1 (EU), IEC 60825-1, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J (Class 1 Laser/LED Device), GB4943-2001, Low Voltage Directive 73/23/EEC with CE Marking (Europe). Other safety approvals as required by individual countries
Mô tả quản lý bảo mật
Management security: SNMP v3, SSL/TLS (HTTPS); Optional network security: IPsec, 802.1x authentication; Wireless network security: Wi-Fi Protected Access (WPA), WEP encryption (40/64- and 128-bit), 802.1x authentication (EAP-PEAP, LEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, EAP-MD5) with RADIUS servers
Kiểu nâng cấp
Color tables, formatter firmware, software drivers
Các tính năng kỹ thuật
Work quickly and efficiently with a fast device that delivers black and white and colour in one. Simplify printer maintenance with HP Smart Printing technology in HP supplies and in the printer.* Experience the advantages of colour, but keep its usage in check with HP's colour access controls.
Phần mềm có thể tải xuống được
Download HP Universal Print Driver Series for Windows 1.0 from http:///go/mpd4w or http:///go/universal_driver
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003, Vista Mac OS 9.2 +
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
499 kg (1100 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
27 kg (59.6 lbs)
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
55 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
11 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
11 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
63,5 giây
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
8530 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
29,9 kg (66 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
15 ppm
Kích cỡ
7,62 cm (3")
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
53 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
39 dB
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
575 x 570 x 516 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)