location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Photosmart 3310 In phun 4800 x 1200 DPI 7,8 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Photosmart
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3310
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q5863B#ABH
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 96289
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Photosmart 3310 In phun 4800 x 1200 DPI 7,8 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - 7,8 ppm
  • - Quét màu Gửi fax màu
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp ASIC
  • - 11,9 kg
Thêm>>>
Short summary description HP Photosmart 3310 In phun 4800 x 1200 DPI 7,8 ppm:
This short summary of the HP Photosmart 3310 In phun 4800 x 1200 DPI 7,8 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Photosmart 3310, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Quét màu, Gửi fax màu

Long summary description HP Photosmart 3310 In phun 4800 x 1200 DPI 7,8 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP Photosmart 3310 In phun 4800 x 1200 DPI 7,8 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Photosmart 3310. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5,7 ppm. Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu. Fax: Gửi fax màu

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
7,8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5,7 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
31 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
2,1 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
2,1 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng nhanh bình thường, A4)
7,9 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nhanh bình thường, A4)
7,3 ppm
Sao chép
Sao chép *
No
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
7,8 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
5,7 cpm
Số bản sao chép tối đa
50 bản sao
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
4800 DPI
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
32 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
31 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
1,7
Các tính năng của máy scan
HP Image Zone photo & imaging software includes: HP Director, HP Document Viewer, HP Photo Gallery, HP Image Editor, HP Instant Share, HP Send to Application, HP Photo Prints, HP Creative Photo Projects, HP Album Printing, HP Quick prints, Read I.R.I.S.
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Bộ nhớ fax
90 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
75
Tốc độ fax (A4)
3 giây/trang
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
3000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
10
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn
20
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
30 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm
20 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
30 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ
25
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
25
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet input tray, 20-sheet photo tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
50-sheet output tray
Xử lý giấy
100-sheet input tray, 20-sheet photo tray, 50-sheet output tray
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
ASIC
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM drive; USB SVGA 800 x 600 monitor
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
95 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
855 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Pentium II / Celeron
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 45 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
11,9 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
13,6 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Document Viewer, HP Solution Centre, HP Instant Share, HP Quick Print, HP Photo Package, HP Index Print, HP Creative Photo Projects, Read I.R.I.S. OCR HP Image Zone photo & imaging software, HP Document Viewer, HP Instant Share
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
1 x Hi-Speed USB, 1 x Wireless Ethernet 802.11g/b, 1 x Wired Ethernet 802.3, 1 x PictBridge
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet 802.11g/b / Ethernet 802.3
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
464 x 395 x 220 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.7 B(A) / 6.9 B(A) / 6.97 B(A) / 3.6 B(A)
Công nghệ in màu
HP Photoret IV
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Fit-to-page, reduce/enlarge, many-on-a-page, iron-on transfer, text/photo/mixed enhancements
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
77 x 127 ~ 215 x 610 mm
Các chức năng in kép
Optional HP Two-sided Printing Accessory ph5582 (Q5582A)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
A4: 60 to 90 g/m², HP banner paper: 90 g/m², HP envelopes: 75 to 90 g/m², HP cards: up to 200 g/m², HP photo paper: up to 280 g/m²
Yêu cầu về nguồn điện
100 ~ 240 VAC
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
300 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm); A5 (148 x 210 mm); B5 (176 x 250 mm); DL (110 x 220 mm); (C6 114 x 162 mm); (A6 105 x 148 mm); (300 x 100 mm); (130 x 180 mm); (100 x 150 mm)
Các kiểu chữ
8 TrueType
Loại modem
33.6 Kbps
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, inkjet, photo, banner), envelopes, transparencies, labels, cards (index, greeting), iron-on transfers, borderless media
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
G3; Mac OS X v 10.2.8, v 10.3; 128 MB RAM; 400 MB HD; HP Memories Disc Creator; QuickTime 5.0;CD-ROM drive; USB; SVGA 800 x 600 monitor; Acrobat Reader 5;
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Sản lượng trang dung lượng cao (đen & trắng)
HP 363 Black Ink Cartridge, 17 ml (C8719EE): 800 pages / 1090 10 x 15 cm photos
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
25 tờ
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
25 to 400%
Sản lượng trang (ảnh)
HP 363 Light Cyan Ink Cartridge, 5.5 ml (C8774EE): 240 10 x 15 cm photos HP 363 Light Magenta Inkjet Print Cartridge, 5.5 ml (C8775EE): 240 10 x 15 cm photos
Độ an toàn
IEC 60950-1: 2001; EN 60950-1: 2002; IEC 60950: 1999 third edition; EN 60950: 1999 third edition; UL 60950-1: 2003, CAN/CSA-22.2 No. 60950-1-03; NOM 019-SFCI-1993, AS/NZS 60950: 2000, GB4943: 2001
Dịch vụ & hỗ trợ
1 year limited hardware warranty backed by HP Service and Support (warranties may vary in European countries where legal requirements require a longer warranty period).
Các tính năng kỹ thuật
Built-in Ethernet and embedded 802.11g/b for wired or wireless* networking and remote printing** Print and copy at up to 32 ppm in black, up to 31 ppm in colour, photos as fast as 14 seconds Scan at 4800 x 4800 dpi optical resolution, 48-bit colour; built
Bộ nhớ trong tối đa
64 GB
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98, 98 SE, 2000 Professional, Me, XP; Mac OS X v 10.2.8, v 10.3 ~
PicBridge
Yes
Đa chức năng
Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
597 x 322 x 483 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B; CISPR 24: 1997/EN 55024: 1998; IEC 61000-3-2: 2000/EN 61000-3-2: 2000; IEC 61000-3-3/A1: 2001/EN 61000-3-3/A1: 2001; AS/NZS CISPR 22: 2002; CNS13438: 1998, VCCI-2; FCC Part 15-Class B/ICES-003, Issue 2; GB9254: 1998