location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP PSC 2410 In phun A4 7,7 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PSC
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
2410
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q3087A#ABH
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 142089
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Dec 2021 09:33:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP PSC 2410 In phun A4 7,7 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - A4 7,7 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - In trực tiếp
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 40 MB Bộ xử lý được tích hợp
  • - 8,33 kg
Thêm>>>
Short summary description HP PSC 2410 In phun A4 7,7 ppm:
This short summary of the HP PSC 2410 In phun A4 7,7 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP PSC 2410, In phun, In màu, Photocopy màu, Quét màu, A4, In trực tiếp

Long summary description HP PSC 2410 In phun A4 7,7 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP PSC 2410 In phun A4 7,7 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP PSC 2410. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5,1 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
7,7 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5,1 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
21 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
15 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
0,9 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
1 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng nhanh bình thường, A4)
11 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nhanh bình thường, A4)
7,4 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 0.9 ppm
Tốc độ in (đen, chất lượng bình thường nhanh, thư)
Up to 11 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)
Up to 15 ppm
Tốc độ in (màu, bình thường nhanh, thư)
Up to 7.4 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
7,9 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
2,4 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
14 cpm
Số bản sao chép tối đa
50 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
1200 x 1200 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
600 DPI
Các cài đặt máy photocopy
Text/photo/mixed enhancements, fit-to-page, reduce/enlarge, poster, many-on-a-page, iron-on transfer
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
21 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
14 cpm
Tốc độ sao chép (khái niệm, đen, A4)
21 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
Up to 0.65 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CCD
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
1,7
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Front panel scan, HP Director, TWAIN
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Bộ nhớ fax
50 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
60
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
No
Tốc độ fax (A4)
3 giây/trang
Trì hoãn gửi fax
No
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
5000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 60 cards
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
Up to 20 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
10
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn
20
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
20 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm
60 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ
60
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Kích cỡ phong bì
DL
Bộ phận nạp phong bì
No
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Plain paper: 60 - 90, A4: 60 - 90, legal: 75 - 90, banner: 60 - 90, envelopes: 75 - 90, cards: up - 200, pho- paper: 240
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
60
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
Two-sided printing accessory
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
150
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
50
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
40 MB
Thẻ nhớ tương thích
SmartMedia
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Khả năng tương thích Mac
Yes
Hiệu suất
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
For all systems: CD-ROM drive, available USB port, Internet access and sound card recommended, SVGA 800 x 600 monitor with 16-bit color, Microsoft Internet Explorer 5.01 or higher and Adobe Acrobat 4 or higher recommended, HP Memories Disc Creator software requires CD-Writer and 700 MB of additional hard disk space, full-color scanning requires additional 50 MB hard disk space; minimum PC requirements: any Intel Pentium II or Celeron processor (Pentium III or higher recommended); Microsoft Windows 2000 Professional or XP; 128 MB RAM for 2000 and XP (256 MB or higher recommended for all operating systems); 1.1 GB available hard disk space for software installation for 2000 and XP (1.2 GB recommended); minimum Macintosh requirements: G3 processor (G4 or higher recommended); Mac OS 9.1 or OS X; 64 MB RAM for Mac OS 9.1 (128 MB or higher recommended); 128 MB RAM for Mac OS X (256 MB or higher recommended); 100 MB available hard disk space for software installation for OS 9.1, 200 MB for OS X; additional informati
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
80 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
41 - 104 °F
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
8,33 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
10,2 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Photo & Imaging software: HP Director, HP Photo Gallery, HP Image Editor, HP Scan to Email, PC-Fax, HP Scan to Web, HP Creative Photo Projects, I.R.I.S. OCR, DVD Creator, HP Memories Disc Creator
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
429,7 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
40 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các cổng vào/ ra
1 USB
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
483 x 390 x 237 mm
Các trang A4 giữa trong bộ nhớ
50 trang
Công suất âm thanh phát thải
Color printing: 5.6 B(A); black and white printing normal: 6.0 B(A); black and white copying: 6.0 B(A); receiving fax: 5.8 B(A); idle: 3.3 B(A)
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based, pigment-based
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
77 x 127 - 216 x 356 mm
Các chức năng in kép
Optionele duplexmodule (apart aan te schaffen)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Plain paper: 60 to 90 g/m2, A4: 60 to 90 g/m2, legal: 75 to 90 g/m2, banner: 60 to 90 g/m2, envelopes: 75 to 90 g/m2, cards: up to 200 g/m2, photo paper: 240 g/m2
Mạng lưới sẵn sàng
No
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219 x 1016 x 2319 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 VAC
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
300 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
DL 110 x 220 mm, C6 114 x 162 mm
Các kiểu chữ
8 TrueType
Loại modem
33.6 Kbps
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (banner, brochure, inkjet, photo, plain), envelopes, labels, cards (greeting, index), transparencies, iron-on transfers, borderless media
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
For all systems: CD-ROM drive, available USB port, Internet access and sound card recommended, SVGA 800 x 600 monitor with 16-bit color, Microsoft Internet Explorer 5.01 or higher and Adobe Acrobat 4 or higher recommended, HP Memories Disc Creator software requires CD-Writer and 700 MB of additional hard disk space, full-color scanning requires additional 50 MB hard disk space; minimum Macintosh requirements: G3 processor (G4 or higher recommended); Mac OS 9.1 or OS X; 64 MB RAM for Mac OS 9.1 (128 MB or higher recommended); 128 MB RAM for Mac OS X (256 MB or higher recommended); 100 MB available hard disk space for software installation for OS 9.1, 200 MB for OS X; additional information: Windows 95, 3.1, NT 4.0, DOS, Mac OS 9.0 and earlier are not supported
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
20 tờ
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
25 - 400%
Độ an toàn
EN 60950: 1992 + A1, A2, A3, A4 en A11; IEC 60950: 1991 + A1, A2, A3 en A4; UL1950, Third Edition: 1995; NOM-019-SCFI-1993; IEC 825-1:1993 + A1/EN 60825-1: 1994 +A11
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98, 98 SE, Me, 2000 Professional, XP; Mac OS 9.1, OS X
Tốc độ in (màu, màu toàn bộ trang, chất lượng bình thường, A4)
1,2 ppm
Các chức năng
Color printing, color copying, color scanning, color faxing
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
487,7 x 299,7 x 431,8 mm (19.2 x 11.8 x 17")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2319 mm (48 x 40 x 91.3")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
429,6 kg (947.2 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
18.36 lb
Kích cỡ
48,3 cm (19")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
20 tờ
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Yes
Exifprint được hỗ trợ
Yes, Version 2.2
Định dạng tệp tin xuất
Software: MPG, MPEG, MPV, MP2, MPE, AVI, QT, MOV, ASF
Bộ điện thoại cầm tay
No
Hỗ trợ chặn bản rác
No
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong
20 tờ
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
8.5 x 14 in
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, index cards, No. 9 envelopes, A2 envelopes, No. 10 envelopes
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
10,2 kg (22.4 lbs)
Tốc độ in (màu, in màu toàn bộ trang, chất lượng in thô/phác thảo, A4)
4,2 ppm
Các tính năng của máy in
Color printing, color copying, color scanning, color faxing
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
Plain paper: 16 to 24 lb, legal: 20 to 24 lb, banner: 16 to 24 lb, envelopes: 20 to 24 lb, cards: up to 110 lb index maximum, photo paper: up to 130 lb index
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
50 tờ
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
503 x 300 x 438 mm
Tương thích điện từ
IEC 60825-1:1993 + A1 / EN 60825-1:1994 + A11 Klasse 1 (Laser / LED) CISPR22:1993 + A1 en A2 / EN 55022:1994, + A1 en A2 ­Klasse B CISPR24: 1997 / EN 55024:1998 IEC 61000-3-2:1995 / EN 61000-3-2:1995 IEC 61000-3-3:1994 / EN 61000-3-3:1995 AS / NZS 3548: 1992 CNS13438 FCC Part 15-Klasse B / ICES-003, 2 / VCCI-2 GB 9254-1998