location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 2 gói Hộp mực in laser chính hãng màu đen 38A dùng cho máy in LaserJet

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
2 gói Hộp mực in laser chính hãng màu đen HP 38A dùng cho máy in LaserJet
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q1338D
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0808736633994 show
Hạng mục:
Các hộp toner cho máy in laser hoặc máy photocopy của bạn.
Hộp mực in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 334713
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Mar 2024 07:48:59
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP 2 gói Hộp mực in laser chính hãng màu đen 38A dùng cho máy in LaserJet
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nguyên gốc
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - Hiệu suất cao (XL)
  • - Sản lượng trang mực toner đen: 24000 trang
  • - In laser
  • - 2 pc(s)
Long product name HP 2 gói Hộp mực in laser chính hãng màu đen 38A dùng cho máy in LaserJet :
The short editorial description of HP 2 gói Hộp mực in laser chính hãng màu đen 38A dùng cho máy in LaserJet

HP 38A 2-pack Black Original LaserJet Toner Cartridges
Thêm>>>
Short summary description HP 2 gói Hộp mực in laser chính hãng màu đen 38A dùng cho máy in LaserJet:
This short summary of the HP 2 gói Hộp mực in laser chính hãng màu đen 38A dùng cho máy in LaserJet data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 2 gói Hộp mực in laser chính hãng màu đen 38A dùng cho máy in LaserJet, 24000 trang, Màu đen, 2 pc(s)

Long summary description HP 2 gói Hộp mực in laser chính hãng màu đen 38A dùng cho máy in LaserJet:
This is an auto-generated long summary of HP 2 gói Hộp mực in laser chính hãng màu đen 38A dùng cho máy in LaserJet based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 2 gói Hộp mực in laser chính hãng màu đen 38A dùng cho máy in LaserJet. Sản lượng trang mực toner đen: 24000 trang, Màu sắc in: Màu đen, Số lượng mỗi gói: 2 pc(s)

Tính năng
Khả năng tương thích *
HP LaserJet 4200, 4200L
Số lượng mỗi gói *
2 pc(s)
Loại hộp mực
Hiệu suất cao (XL)
Sản lượng trang mực toner đen *
24000 trang
Kiểu/Loại *
Nguyên gốc
Màu sắc in *
Màu đen
Tương thích nhãn hiệu *
HP
Mã OEM
Q1338D
Số lượng cho mỗi hộp
2 pc(s)
Tỷ lệ nguyên liệu tái chế
17 phần trăm
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Phân khúc HP
Trang chủ
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
395 mm
Độ dày
397 mm
Chiều cao
332 mm
Trọng lượng
3,8 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
395 x 397 x 332 mm
Chiều rộng của kiện hàng
395 mm
Chiều sâu của kiện hàng
397 mm
Chiều cao của kiện hàng
332 mm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng thùng hàng
5,3 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng tối đa thùng carton được xếp chồng
12 pc(s)
Hộp chính (bên ngoài) cho mỗi lớp pallet (EU)
6 pc(s)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
116 g
Trọng lượng pa-lét tiêu chuẩn Châu Âu
120 g
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
18 pc(s)
Số lượng tấm nâng hàng
18 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1185 x 1000 x 1134 mm
Trọng lượng rỗng
1,4 kg
Màu sắc
No
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
395 x 397 x 332 mm
Công nghệ in
In laser
Số lượng đóng gói cho mỗi tấm nâng hàng
4 pc(s)
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
395 x 397 x 332 mm (15.6 x 15.6 x 13.1")
Kích cỡ tấm nâng hàng (Châu Âu)
1185 x 794 x 1145 mm
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)