location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Photosmart R927 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 8,5 MP CCD Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Photosmart
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
R927
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
L2056A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0882780301658 show
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 127281
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jan 2024 17:31:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Photosmart R927 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 8,5 MP CCD Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 8,5 MP CCD Bạc
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8"
  • - Zoom quang: 3x Zoom số: 8x
  • - Quay video 640 x 480 pixels
  • - Micrô gắn kèm
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description HP Photosmart R927 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 8,5 MP CCD Bạc:
This short summary of the HP Photosmart R927 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 8,5 MP CCD Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Photosmart R927, 8,5 MP, 1/1.8", CCD, 3x, 170 g, Bạc

Long summary description HP Photosmart R927 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 8,5 MP CCD Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP Photosmart R927 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 8,5 MP CCD Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Photosmart R927. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 8,5 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8", Loại cảm biến: CCD. Zoom quang: 3x, Zoom số: 8x, Tiêu cự: 7.8 - 22 mm. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB. Trọng lượng: 170 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/1.8"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
8,5 MP
Loại cảm biến *
CCD
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
3x
Zoom số *
8x
Tiêu cự
7.8 - 22 mm
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, Xe ôtô
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Giảm mắt đỏ
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
640 x 480 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
24 fps
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ nhớ
Dung lượng phương tiện lưu trữ
32 MB internal memory, capacity: up to 10 photos (accepts SD cards up to 2 GB capacity)
Nâng cấp bộ nhớ
4 GB
Bộ nhớ trong (RAM)
32 MB
Thẻ nhớ tương thích *
sd
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
32 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
960 pixels
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Không có
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1x Camera dock
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Huỳnh quang, Thủ công, Shade, Xám tunesten
Tự bấm giờ *
10 giây
In trực tiếp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1830 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng pin sạc/lần
1
Yêu cầu về nguồn điện
1 Lithium-Ion battery 1050 mA (rechargeable), Universal AC power adapter: 100 to 240 VAC (50/60 Hz) input; 5 VDC, 2000 mA output via dock
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1016 x 1219 x 1200 mm
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
96 x 54,8 x 62 mm
Chiều rộng
96 mm
Độ dày
25,6 mm
Chiều cao
62 mm
Trọng lượng
170 g
Kích thước hộp hay hộp carton (Rộng x Dày x Cao)
9,3 x 5,1 x 5,9 mm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1016 x 1219,2 x 1193,8 mm (40 x 48 x 47")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Without battery 0.37 lb
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét)
96 x 54.8 x 62 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
760 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart Premier
Các số liệu kích thước
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
2 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
7 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
7 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
38 pc(s)
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
400 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II 233MHz
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
227 x 136 x 61 mm
Khả năng quay video
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
96 x 25,6 x 62 mm
Giao diện
USB 2.0
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM drive Internet Explorer 5.01
Khoảng lấy độ nét của ống kính
0.5m - infinity (wide); 0.6m - infinity (telephoto); 0.12 - 1.0m (macro)
Đồng hồ đo
TTL
Hệ thống ống kính
HP Precision
Loại nguồn cấp điện
Battery / AC Adapter
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
16 - 1/2000 giây
Quản lý năng lượng
Universal AC power adapter: 100- to 240-VAC (50/60-Hz) input; 5-VDC, 2000-mA output
Định dạng tệp tin xuất
JPEG (EXIF 2.2) for still images, MPEG 1 for video clips
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
35 - 105 mm
Bảng điều khiển
Top of camera: 7 buttons (Flash mode, Live view/Playback, Macro/Manual focus, Photosmart Express, Power, Shutter, Video); back of camera: 3 buttons (Menu/OK, Navigation, Zoom)
Độ sâu của màu
42 bit
Chế độ ảnh
Auto (default), Action, Aperture priority, Beach, Document, Landscape, Manual mode, My mode, Night Scenery, Night Portrait, Panorama left, Panorama right, Portrait, Shutter priority, Snow, Sunset, Theatre
Độ an toàn
Canada [Canadian Approval (CSA, cUL or equivalent)], EEA [one European Safety Agency mark (TUV, BSI, NEMKO), CE Certificate of Conformity], USA [NRTL (UL, CSA, NRTL or equivalent)], Croatia (ZIK), Czech Republic (EZU), Estonia/Latvia/Lithuania (Certificates), Hungary (MEEI), Mexico (NOM), Russia (GOST), Slovakia (EVPU), South Africa (Certificate), Slovenia (SQI)
Chế độ ảnh
Auto, Action, Aperture priority, Beach, Document, Landscape, Manual mode, My mode, Night Scenery, Night Portrait, Panorama left, Panorama right, Portrait, Shutter priority, Snow, Sunset, Theatre
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/98SE/2000/Me/XP Mac OS X v10.2.8, v10.3, v10.5
Các tính năng kỹ thuật
8.2 MP (3296 x 2480 effective pixel count) 7.6 cm (3.0 in) diagonal display-size indoor/outdoor viewable colour LCD (960 x 240 = 230400 dots) 32 MB internal memory for photo and video storage; SD slot for adding more capacity Video recording: MPEG-1, unli
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
226,1 x 137,2 x 61 mm (8.9 x 5.4 x 2.4")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
0,63 kg (1.39 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
9,6 cm (3.78")
Kích cỡ
9,6 cm (3.78")
Dung lượng bộ nhớ Video
Maximum length is limited to the size of the memory card or internal memory.
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Macintosh computer with built-in USB, 128 MB RAM, 250 MB available hard disk space, Mac OS X v 10.2.8, 10.3, 10.4