location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Color CM4730 La de A4 30 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet CM4730
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB480A
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 119488
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 15 Jul 2011
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet Color CM4730 La de A4 30 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 30 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Gửi fax màu
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 448 MB Bộ xử lý được tích hợp RISC 533 MHz
  • - 124 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Color CM4730 La de A4 30 ppm:
This short summary of the HP LaserJet Color CM4730 La de A4 30 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Color CM4730, La de, In màu, Photocopy mono, Quét màu, Gửi fax màu, A4

Long summary description HP LaserJet Color CM4730 La de A4 30 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Color CM4730 La de A4 30 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Color CM4730. Công nghệ in: La de, In: In màu, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 30, 31. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30, 31
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
30 ppm
Thời gian khởi động
165 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
11 giây
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 31 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 31 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)
< 31 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (thư)
Less than 10 sec
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
Up to 600 x 600 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
600 DPI
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
4,2
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
4,2
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
4,2
Các cài đặt máy photocopy
Scalability, contrast, background removal, sharpness, N- or Z-ordering, orientation
Lề in bản sao phía dưới
4,2
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
30 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
30 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
31
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Các cấp độ xám
256
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Copy, E-mail, Fax, Secondary e-mail, Folder, Workflow
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường)
Up to 30 ppm
Tốc độ scan (màu, chất lượng bình thường)
Up to 30 ipm
Kích cỡ scan tối thiểu
14.8 x 12.7 cm (from ADF)
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
No
Vòng đặc biệt
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
175000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
1600 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
20 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
Up to 20 envelopes
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
20 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1600 tờ
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 to 120
Bộ phận nạp phong bì
No
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 to 220 g/m²
Xử lý phương tiện
Sheet feed, (collation, offsetting with purchase of optional 3-bin job separator; collation, offsetting, stapling with purchase of optional multifunction stacker/stapler)
Số lượng tối đa của khay giấy
4
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose tray, three 500-sheet input trays, 50-sheet automatic document feeder (ADF), automatic two-sided printing and copying
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
500-Sheet Output Bin
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 500, transparencies: 56 mm stack
Xử lý giấy
100-sheet multipurpose tray, three 500-sheet input trays, 50-sheet automatic document feeder (ADF), automatic two-sided printing and copying, 500-sheet output bin
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IPv6: DHCPv6, HTTP, HTTPS, Port 9100, IP Direct Mode, LPD, IPP, MLDv6, ICMPv6, Apple Bonjour Compatible, FTP, WS-Discovery; IPv4: FTP, IPP2, Auto-IP, Apple Bonjour Compatible, Telnet, SLP, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, HTTP, HTTPS, Port 9100, LPD, IP Direct Mode; Other: IPX/SPX, AppleTalk, NetWare NDS, Bindery, NDPS, iPrint
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong
40 GB
Bộ nhớ trong (RAM) *
448 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
RISC
Tốc độ vi xử lý
533 MHz
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
133 MHz processor, 64 MB RAM (Windows 2000); 233 MHz processor, 64 MB RAM (Windows XP Home, XP Professional); Pentium 150, 32 MB RAM (Windows Me); 550 MHZ processor, 128 MB RAM (Windows Server 2003); 220 MB of free hard disk space for Windows, CD-ROM drive or Internet connection, IEEE 1284-compliant bidirectional parallel port, USB 1.1 port, USB port (compatible with USB 2.0 specifications)
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
83, 615
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
24 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17 - 25 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
62,6 - 77 °F
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
8530 ft
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
124 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
154,2 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Windows Installer for 2000 and up x86 and x64; Mac Installer for OS 10.2 and higher
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
154,2 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
4
Các cổng vào/ ra
1 Bidirectional IEEE-1284-C parallel port, 1 Hi-Speed USB 2.0 port, 1 open EIO slot, 1 foreign interface harness, 1 accessory port
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet (standard), Gigabit (optional), 802.11g wireless (optional), Bluetooth wireless (optional)
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
788 x 639 x 1153 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.7 B(A) (active/printing), 6.3 B(A) (active/copy or scan), inaudible (ready)
Phát thải áp suất âm thanh
50 dB
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Scalability, contrast, background removal, sharpness, N- or Z-ordering, orientation
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Multipurpose tray: 76 x 127 to 216 x 356 mm; 500-sheet input trays: 148 x 210 to 216 x 356 mm; custom sizes not supported on automatic two-sided printing
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
175000 số trang/tháng
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Multipurpose tray: 60 to 220 g/m², Trays 2, 3, 4: 60 to 120 g/m², automatic two-sided printing, optional 3-bin mailbox, stapler part of the optional stapler/stacker: 60 to 120 g/m²
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
900 x 815 x 1518 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 100 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); Input voltage 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/-2 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Quản lý máy in
HP Embedded Web Server, HP Web Jetadmin, HP Easy Printer Care Software (Web only), HP LaserJet Utility, HP Universal Print Driver
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, B5, B5 (JIS), C5, DL, Dpostcard (JIS), Executive (JIS), 16k
Các kiểu chữ
80 internal TrueType fonts scalable in HP PCL and HP Postscript Level 3 emulation; additional font solutions available via Flash memory
Loại modem
33.6 kbps
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, preprinted, letterhead, prepunched, bond, recycled, colour, light, intermediate, heavy, extra heavy, rough, glossy, heavy glossy, tough), transparencies, labels, envelopes, card stock
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS 9.x, Mac OS X v 10.1 or higher, 160 MB available hard disk space, CD-ROM drive, USB port
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Lề in dưới (A4)
4,2 mm
Lề in bên trái (A4)
4,2 mm
Lề in bên phải (A4)
4,2 mm
Lề in phía trên (A4)
4,2 mm
Nâng cấp ổ đĩa
Recent printer drivers and software for all supported operating systems are available at http:///support/ljcm4730mfp.
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4, B5 (JIS)
Định dạng tệp quét
PDF, TIFF
Nâng cấp bộ nhớ
0,512 GB
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
Touch screen graphical display, job control buttons, numeric keypad, LED status lights
Độ an toàn
Czech Republic (CSN-IEC 60950-1; IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-1; IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TÜV- EN60950-1; IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-1; IEC 60825-1), Lithuania (LS- IEC 60950-1; IEC 60825-1), (Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-1; IEC60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-1; EN60825-1), South Africa (IEC 60950-1; IEC60825-1).
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
sheets: 50
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 120 g/m²
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5 (JIS), executive (JIS), 16K, custom 148 x 210 to 216 x 356 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Home, XP Professional, XP Professional x64, Server 2003; Windows Vista Ready
Phần mềm có thể tải xuống được
Printing system; PCL 6 driver only, PCL 5 driver only, Postscript driver only; WJA applet; UPD PCL 6; UPD PCL 5, UPD Postscript; Easy printer care; PC Fax Driver
Các chức năng
Print, copy, scan, send-to-functionality, black/white fax (optional)
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
899,9 x 815,1 x 1517,9 mm (35.4 x 32.1 x 59.8")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
899,9 x 815,1 x 1517,9 mm (35.4 x 32.1 x 59.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
153,9 kg (339.2 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
273 lb
Kích cỡ
78,7 cm (31")
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
63 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
52 dB(A) 50 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Yes
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 - 200%
Đóng gáy kép
Yes
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
12 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
17,5 giây
Bộ điện thoại cầm tay
No
Hỗ trợ chặn bản rác
Yes ( optional fax accessory required)
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, statement, 8.5 x 13 in, envelopes (No. 10, commercial)
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Diện tích quét tối thiểu
147,3 x 127 mm (5.8 x 5")
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
No
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
339.2 s
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét)
788 x 639 x 1153 mm
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Mã UNSPSC
43212105
Mô tả quản lý bảo mật
Management security: password protection, SNMP v3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1x authentication (EAP- PEAP, EAP-TLS), central and remote security configuration through WJA, EPC, and Jetdirect Security Configuration Wizard
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
900 x 815 x 1518 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5 (JIS), executive (JIS), 16K, D Postcard (JIS), envelopes (DL, C5, B5), custom 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22:2005 / EN 55022:2006 Class A, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3-3:1995, EN 55024:1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class A / ICES-003, Issue 4 / GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC and the Low Voltage Directive 73/23/EEC and carries the CE-Marking accordingly
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)