Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
10 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
10 W
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
280 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Pentium II / Celeron
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng thùng hàng
22,6 kg
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart Essential Software, HP Photosmart Express
Trọng lượng pa-lét
373,6 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
4 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
16 pc(s)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các cổng vào/ ra
1 x 10/100BT Ethernet - RJ-45
1 x USB 2.0
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet, Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
531 x 402 x 356 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 VAC (+/-10%), 50 - 60 Hz (+/-3Hz), 1.8 amp
Công suất âm thanh phát thải
6.5 B(A)
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, inkjet, photo, banner), envelopes, labels, cards (index, greeting), transparencies
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v 10.3.9 or higher, v 10.4.9 or higher, v 10.5: 400 MHz Power PC G3 (v 10.3.9 or higher, 10.4.9 or higher) or 1.83 GHz Intel Core Duo (v 10.4.9 or higher); 256 MB RAM; 300 MB free hard disk space; QuickTime 5.0 or higher; *Software is available for download from: http://www.hp.com/support
Độ an toàn
EN 60950/IEC 950 Compliance (International), UL Listed (USA), CSA (Canada), GS Certified (Germany), CE Marking (Europe), NOM-NYCE (Mexico), GOST (Russia)
Bộ nhớ trong tối đa
64 GB
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76 x 127 - 216 x 356 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000, Windows XP, Windows XP x64 (Professional & Home Editions); Windows Vista x32, x64; Mac OS X (10.3.8 +, 10.4.x); Linux
Các chức năng
Color printing, color copying, color scanning, color faxing, black-and-white printing, black-and-white copying, black-and-white scanning, black-and-white faxing
Phát thải áp suất âm thanh
50 dB
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based (colour), pigment-based (black)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
53,1 cm (20.9")
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 60 to 105 g/m² (plain media), 60 to 200 g/m² (special media), up to 200 g/m² (cards media); Tray 2: 60 to 105 g/m² (plain media)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219 x 1016 x 2379 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
300 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm); A5 (148 x 210 mm); A6 (105 x 148 mm); B5 (176 x 250 mm); C5 (162 x 229 mm); C6 (114 x 162 mm); 100 x 150 mm
Các kiểu chữ
Courier, Letter Gothic
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
531 x 646 x 356 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
60 tờ
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
25 - 400%
Các tính năng kỹ thuật
Laser Quality Speeds of up to 12 ppm black/10 ppm colour.
6 cm (2.4-inch) display; 50-sheet ADF; automatic duplexer; 250-sheet paper tray.
Built-in Ethernet for wired networking across up to five workstations.
Advanced fax features including full legal size bed and up to 100-page memory.
Draft speeds up to 35 ppm black/34 ppm colour.
Laser Quality Speeds of up to 12 ppm black/10 ppm colour.
Economical printing with individual HP Officejet Ink Cartridges and ink recirculation system.
6 cm (2.4-inch) display; 50-sheet ADF; automatic duplexer; 250-sheet paper tray.
Direct Digital Filing to network folders; scan with 2400 x 4800 dpi resolution, 48-bit.
Built-in Ethernet for wired networking across up to five workstations.
Advanced fax features including full legal size bed and up to 100-page memory.
Draft speeds up to 35 ppm black/34 ppm colour.
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
619,8 x 449,1 x 559,8 mm (24.4 x 17.7 x 22")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2380 mm (48 x 40 x 93.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
373,6 kg (823.6 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
34.94 lb
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, statement, executive, 3 x 5 in, 4 x 6 in, 5 x 7 in, 5 x 8 in, 4 x 10 in, 4 x 11 in, 4 x 12 in, 8 x 10 in, envelopes (No. 10, Monarch, DL)
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
22,6 kg (49.8 lbs)
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, ảnh 10 x 15)
As fast as 90 sec
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
20 to 24 lb
Khả năng gửi tới thư điện tử
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
620 x 449 x 560 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5, B6, C5, C6, 76 x 127 mm to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
US (FCC Title 47 CFR Part 15 Class B), EU (CE), Canada (ICES)