location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Grundig PW 110-5510 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1000 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Grundig Check ‘Grundig’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PW 110-5510
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
42PW5510
Hạng mục: Tivi Check ‘Grundig’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Grundig: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 23832
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Grundig PW 110-5510 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1000 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 106,7 cm (42") Plasma
  • - 852 x 480 pixels 16:9
  • - 1000 cd/m² 3000:1
  • - NTSC, PAL, SECAM
  • - 253 W
Thêm>>>
Short summary description Grundig PW 110-5510 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1000 cd/m²:
This short summary of the Grundig PW 110-5510 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1000 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Grundig PW 110-5510, 106,7 cm (42"), 852 x 480 pixels, Plasma, Màu đen, Bạc

Long summary description Grundig PW 110-5510 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1000 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Grundig PW 110-5510 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1000 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Grundig PW 110-5510. Kích thước màn hình: 106,7 cm (42"), Độ phân giải màn hình: 852 x 480 pixels, Công nghệ hiển thị: Plasma, Độ sáng màn hình: 1000 cd/m², Tỷ lệ tương phản (điển hình): 3000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
106,7 cm (42")
Công nghệ hiển thị *
Plasma
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
1000 cd/m²
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3000:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Độ phân giải màn hình *
852 x 480 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Số lượng kênh
99 kênh
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Stereo
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
800 trang
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
Yes
Đầu ra tai nghe
1
S-Video vào
1
Tính năng quản lý
Ảnh trong Ảnh
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
253 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
6 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1250 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
100 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
750 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
43,4 kg
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
50/60 Hz, 230V
Màn hình hiển thị
plasma
Các cổng vào/ ra
-2 x Euro-AV (1 x RGB-compatible) -cinch AV (for camcorder)