location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Gigabyte GA-965P-DS4 Intel P965+ ICH8R chipset LGA 775 (Socket T) ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Gigabyte Check ‘Gigabyte’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GA-965P-DS4 Intel P965+ ICH8R chipset
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GA-965P-DS4 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘Gigabyte’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Gigabyte: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21308
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 06:04:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Gigabyte GA-965P-DS4 Intel P965+ ICH8R chipset LGA 775 (Socket T) ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 775 (Socket T)
  • - ATX Realtek ALC883
  • - 4 Bộ nhớ trong tối đa: 8 GB
Thêm>>>
Short summary description Gigabyte GA-965P-DS4 Intel P965+ ICH8R chipset LGA 775 (Socket T) ATX:
This short summary of the Gigabyte GA-965P-DS4 Intel P965+ ICH8R chipset LGA 775 (Socket T) ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Gigabyte GA-965P-DS4 Intel P965+ ICH8R chipset, Intel, LGA 775 (Socket T), 8 GB, 0, 1, 5, Gigabit LAN, ATX

Long summary description Gigabyte GA-965P-DS4 Intel P965+ ICH8R chipset LGA 775 (Socket T) ATX:
This is an auto-generated long summary of Gigabyte GA-965P-DS4 Intel P965+ ICH8R chipset LGA 775 (Socket T) ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

Gigabyte GA-965P-DS4 Intel P965+ ICH8R chipset. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 775 (Socket T). Bộ nhớ trong tối đa: 8 GB. Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID): 0, 1, 5. Các tính năng của mạng lưới: Gigabit LAN. Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: ATX, Chip âm thanh: Realtek ALC883, Loại nguồn năng lượng: ATX

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 775 (Socket T)
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
1
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Mạch điều khiển lưu trữ
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
3
Số lượng bộ nối SATA
8
Số bộ nối ATA Song song
1
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Đầu vào CD/AUX
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
No
Bộ nối xâm nhập khung
No
Số bộ nối COM
No
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Back panel I/O ports
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Cổng ra S/PDIF
Yes
Số lượng cổng song song
1
Số lượng cổng COM
1
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit LAN
Tính năng
Chip âm thanh
Realtek ALC883
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Loại nguồn năng lượng
ATX
Khe cắm mở rộng
Khe cắm mở rộng
2 x PCI Express X16(run @ x16, x4) 3 x PCI Express X1 2 x PCI
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
244 mm
Các đặc điểm khác
Loại giao thức mạch điều khiển
SATA II
Ngõ ra audio
7,1
Bộ nối GAME/MIDI
No
Bộ nối ổ cắm EZ
No
Bộ nối ổ đĩa mềm
Yes
Bộ nối ADH
No
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)