location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson SureLab SL-D1000A máy in ảnh In phun 1440 x 720 DPI Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
SureLab
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SL-D1000A
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CJ33301AX
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946697734
Hạng mục:
Máy in ảnh cho phép bạn in ảnh kỹ thuật số, thường các máy này thậm chí có thể in trực tiếp từ một máy ảnh kỹ thuật số, vì vậy thậm chí bạn không cần dùng đến máy tính để in ảnh của bạn. Có một máy in như thế ở nhà, bạn có thể quên hẳn các tiệm rửa ảnh đi!
Máy in ảnh Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41697
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jul 2022 16:37:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson SureLab SL-D1000A máy in ảnh In phun 1440 x 720 DPI Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 1440 x 720 DPI A4
  • - In phun In không bo khung
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Màn hình tích hợp 2,54 cm (1")
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description Epson SureLab SL-D1000A máy in ảnh In phun 1440 x 720 DPI Wi-Fi:
This short summary of the Epson SureLab SL-D1000A máy in ảnh In phun 1440 x 720 DPI Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson SureLab SL-D1000A, In phun, 1440 x 720 DPI, In không bo khung, Wi-Fi, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Epson SureLab SL-D1000A máy in ảnh In phun 1440 x 720 DPI Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Epson SureLab SL-D1000A máy in ảnh In phun 1440 x 720 DPI Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson SureLab SL-D1000A. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 1440 x 720 DPI, In không bo khung. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
In không bo khung *
Yes
Công nghệ in *
In phun
Độ phân giải tối đa *
1440 x 720 DPI
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) màu
0,5 ppm
Trị số trung bình (MCBF)
400000
Tính năng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Số lượng hộp mực in
6
Màu sắc in
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Màn hình tích hợp
Yes
Kích thước màn hình
2,54 cm (1")
Các ứng dụng được hỗ trợ
Epson Photo Creator, Epson Mobile Order Manager, Epson SmartPanel, Epson Connect Service, Mopria Print Service, Epson iPrint
Nước xuất xứ
Philippines
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy
Giấy in ảnh bóng, Giấy semi-glossy
Khổ giấy ISO A-series tối đa
A4
Máy cắt tự động
Yes
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4, A5
Chiều rộng in tràn lề
3.5, 4, 5, 6, 8, 8.3"
Kích cỡ phương tiện tối đa
21 cm x 100 cm
Chiều dài tối đa của cuộn
65 m
Số lượng giá đỡ cuộn
1
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Bluetooth *
No
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
37 dB
Điện
Nguồn điện *
Dòng điện xoay chiều
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
80 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
460 mm
Độ dày
438 mm
Chiều cao
424 mm
Trọng lượng
23,1 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Phần mềm tích gộp
Printer Driver, Dienstprogramm für die Druckerwartung (Standardpaket), OrderController LE, Epson Cloud Solution Port
Chiều rộng của kiện hàng
560 mm
Chiều sâu của kiện hàng
635 mm
Chiều cao của kiện hàng
960 mm
Trọng lượng thùng hàng
32,7 kg
Các đặc điểm khác
Phương pháp in
Epson Micro Piezo
Giọt mực
2,5
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
250 ml
Chiều rộng tối đa của phương tiện
210 mm
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
8.9 cm x 14.8 cm to 21 cm x 29.7 cm
Hiển thị màu
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)