location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson WP-4595DNF In phun A4 4800 x 1200 DPI 26 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WP-4595DNF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CB31301
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 148721
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson WP-4595DNF In phun A4 4800 x 1200 DPI 26 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh In phun In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 26 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 384 MB 333 MHz
  • - 13,8 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson WP-4595DNF In phun A4 4800 x 1200 DPI 26 ppm:
This short summary of the Epson WP-4595DNF In phun A4 4800 x 1200 DPI 26 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson WP-4595DNF, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description Epson WP-4595DNF In phun A4 4800 x 1200 DPI 26 ppm:
This is an auto-generated long summary of Epson WP-4595DNF In phun A4 4800 x 1200 DPI 26 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson WP-4595DNF. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 24 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng
4800 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
26 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
24 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
9 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 600 DPI
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 / Letter (216 x 297)
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, Tập tin, USB
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
60
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
Epson ESC/P2, PCL 5c, PostScript 3
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
330 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy, In từng tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
80 tờ
Công suất đầu vào tối đa
580 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C4, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
10, C4, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 13x18, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, AutoIP, DNS, mDNS, SNTP, SSDP, WSD, LLTD, LLMNR, SLP, ENPC
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP
Các phương pháp in mạng lưới
TCP/IP: LPR, IPP, Port9100, WSD
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
384 MB
Tốc độ vi xử lý
333 MHz
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
48 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
6,35 cm (2.5")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
17 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
9 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
13,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
522 mm
Chiều sâu của kiện hàng
614 mm
Chiều cao của kiện hàng
548 mm
Trọng lượng thùng hàng
17,5 kg
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
168 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
6 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
168 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
460 x 420 x 341 mm
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)