location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS ET ET2400INT Intel® Core™ i3 i3-550 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB NVIDIA® GeForce® G310M Windows 7 Home Premium Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ET
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ET2400INT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90PE3MZ3322QE60A9C0Q
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 15378
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS ET ET2400INT Intel® Core™ i3 i3-550 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB NVIDIA® GeForce® G310M Windows 7 Home Premium Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - Intel® Core™ i3 i3-550 3,2 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 59,9 cm (23.6") Full HD 1920 x 1080
  • - 4 GB DDR3-SDRAM 1066 MHz
  • - 500 GB DVD Super Multi Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - NVIDIA® GeForce® G310M 512 GB Intel® HD Graphics
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Windows 7 Home Premium 64-bit
Thêm>>>
Short summary description ASUS ET ET2400INT Intel® Core™ i3 i3-550 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB NVIDIA® GeForce® G310M Windows 7 Home Premium Màu đen:
This short summary of the ASUS ET ET2400INT Intel® Core™ i3 i3-550 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB NVIDIA® GeForce® G310M Windows 7 Home Premium Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS ET ET2400INT, 59,9 cm (23.6"), Full HD, Intel® Core™ i3, 4 GB, 500 GB, Windows 7 Home Premium

Long summary description ASUS ET ET2400INT Intel® Core™ i3 i3-550 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB NVIDIA® GeForce® G310M Windows 7 Home Premium Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS ET ET2400INT Intel® Core™ i3 i3-550 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB NVIDIA® GeForce® G310M Windows 7 Home Premium Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS ET ET2400INT. Kích thước màn hình: 59,9 cm (23.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i3, Tốc độ bộ xử lý: 3,2 GHz. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB. Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce® G310M, Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Máy ảnh đi kèm. Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Premium. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
59,9 cm (23.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i3
Thế hệ bộ xử lý
Intel® Core™ i3
Model vi xử lý *
i3-550
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
3,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
2,5 GT/s
Công suất thoát nhiệt TDP
73 W
Phiên bản PCI Express
2.0
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1156 (Socket H)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Chia bậc
K0
Loại bus
DMI
Tên mã bộ vi xử lý
Clarkdale
Dòng vi xử lý
Intel Core i3-500 Desktop Series
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8
Mã của bộ xử lý
SLBUD
Nhiệt độ CPU (Tcase)
72,6 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
382 M
Tỷ lệ Bus/Nhân
24
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
81 mm²
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
16 GB
Vi xử lý không xung đột
No
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1066, 1333 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
21 GB/s
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1066 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Dung lượng ổ cứng
3.5"
Giao diện ổ cứng
SATA II
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® G310M
Bộ nhớ card đồ họa rời
512 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR3
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
733 MHz
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
2
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
6
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Home Premium
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.2
Tính năng Mở rộng Địa chỉ Vật lý (PAE)
Yes
Physical Address Extension (PAE)
36 bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
45 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
48505
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
582 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
50 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
495 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
13 kg
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Yes
Bố cục bàn phím
QWERTY
Các đặc điểm khác
Họ card đồ họa
Intel, NVIDIA
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Loại khung
All-in-One
Màn hình bao gồm
Yes
Megapixel
0,3 MP
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Nguồn điện
150 W
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)