location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS 17.1"/ IC 2 Duo T7200/ 1024Mb/ 120Gb/ Vista HP 43,4 cm (17.1") Intel® Core™2 Duo 1 GB DDR2-SDRAM AMD Radeon X1700 Windows Vista Home Premium

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
17.1"/ IC 2 Duo T7200/ 1024Mb/ 120Gb/ Vista HP
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NHPA3142532CAC451T
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22683
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS 17.1"/ IC 2 Duo T7200/ 1024Mb/ 120Gb/ Vista HP 43,4 cm (17.1") Intel® Core™2 Duo 1 GB DDR2-SDRAM AMD Radeon X1700 Windows Vista Home Premium
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Core™2 Duo T7200 2 GHz
  • - 43,4 cm (17.1")
  • - 1 GB DDR2-SDRAM
  • - 120 GB DVD Super Multi
  • - AMD Radeon X1700
  • - Bluetooth
  • - 90 W
  • - Windows Vista Home Premium
Thêm>>>
Short summary description ASUS 17.1"/ IC 2 Duo T7200/ 1024Mb/ 120Gb/ Vista HP 43,4 cm (17.1") Intel® Core™2 Duo 1 GB DDR2-SDRAM AMD Radeon X1700 Windows Vista Home Premium:
This short summary of the ASUS 17.1"/ IC 2 Duo T7200/ 1024Mb/ 120Gb/ Vista HP 43,4 cm (17.1") Intel® Core™2 Duo 1 GB DDR2-SDRAM AMD Radeon X1700 Windows Vista Home Premium data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS 17.1"/ IC 2 Duo T7200/ 1024Mb/ 120Gb/ Vista HP, Intel® Core™2 Duo, 2 GHz, 43,4 cm (17.1"), 1 GB, 120 GB, Windows Vista Home Premium

Long summary description ASUS 17.1"/ IC 2 Duo T7200/ 1024Mb/ 120Gb/ Vista HP 43,4 cm (17.1") Intel® Core™2 Duo 1 GB DDR2-SDRAM AMD Radeon X1700 Windows Vista Home Premium:
This is an auto-generated long summary of ASUS 17.1"/ IC 2 Duo T7200/ 1024Mb/ 120Gb/ Vista HP 43,4 cm (17.1") Intel® Core™2 Duo 1 GB DDR2-SDRAM AMD Radeon X1700 Windows Vista Home Premium based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS 17.1"/ IC 2 Duo T7200/ 1024Mb/ 120Gb/ Vista HP. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: T7200, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 43,4 cm (17.1"). Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: AMD Radeon X1700. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Home Premium. Trọng lượng: 3,4 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
43,4 cm (17.1")
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý *
T7200
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Các luồng của bộ xử lý
2
Số lõi bộ xử lý
2
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
Ổ cắm 479
Bus tuyến trước của bộ xử lý
667 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core 2 Duo T7000 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Merom
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
B2
Chipset bo mạch chủ
Intel® 945PM Express
Công suất thoát nhiệt TDP
34 W
Tjunction
100 °C
Điện áp lõi của bộ xử lý (AC: dòng điện xoay chiều)
1.0375 - 1.30 V
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
291 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
143 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
12
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
120 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Radeon X1700
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,256 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby
Gắn kèm loa siêu trầm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
No
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
10/100/ 1000 Base
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
Yes
Loại đầu ra TV
S-Video
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Vista Home Premium
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
TV & Recording/ Direct burn; DVD/VCD; TV Direct Burn; DV; ASUSDVD XP 6.0; Power Director V3.0 DE; Medi@Show V2.0 SE; Symantec's Norton Internet Security 2005; Adobe Acrobat Reader 7.0; NERO Express V6.0; ASUS Live Update; ASUS ChkMail; ASUS Hotkey; ASUS Power4 Gear+; ASUS Net4 Switch
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
No
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35 x 35 mm
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
27255
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Số lượng cell pin
8
Dung lượng pin
5200 mAh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100/240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
4,73 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
395 mm
Độ dày
287 mm
Chiều cao
25 mm
Trọng lượng *
3,4 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
802.11 a/b/g; Bluetooth V2.0+EDR
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
Yes
Cổng đầu vào TV
No
Modem nội bộ
Yes