location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS R2Hv-BH029C, BE Intel® Celeron® M 17,8 cm (7") 1,25 GB Windows Vista Home Premium

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
R2Hv-BH029C, BE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NGWA61D1351CAC40N
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 38284
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Sep 2020 13:14:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS R2Hv-BH029C, BE Intel® Celeron® M 17,8 cm (7") 1,25 GB Windows Vista Home Premium
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 17,8 cm (7") 800 x 480 pixels
  • - Intel® Celeron® M ULV 723 1,2 GHz
  • - Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - 1,3 MP
  • - Bluetooth
  • - Windows Vista Home Premium
Thêm>>>
Short summary description ASUS R2Hv-BH029C, BE Intel® Celeron® M 17,8 cm (7") 1,25 GB Windows Vista Home Premium:
This short summary of the ASUS R2Hv-BH029C, BE Intel® Celeron® M 17,8 cm (7") 1,25 GB Windows Vista Home Premium data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS R2Hv-BH029C, BE, 17,8 cm (7"), 800 x 480 pixels, 1,25 GB, 1,2 GHz, Windows Vista Home Premium, 830 g

Long summary description ASUS R2Hv-BH029C, BE Intel® Celeron® M 17,8 cm (7") 1,25 GB Windows Vista Home Premium:
This is an auto-generated long summary of ASUS R2Hv-BH029C, BE Intel® Celeron® M 17,8 cm (7") 1,25 GB Windows Vista Home Premium based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS R2Hv-BH029C, BE. Kích thước màn hình: 17,8 cm (7"), Độ phân giải màn hình: 800 x 480 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 1,2 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Celeron® M, Model vi xử lý: ULV 723. Bộ nhớ trong: 1,25 GB. Độ phân giải camera trước: 1,3 MP. Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 830 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Home Premium

Màn hình
Kích thước màn hình *
17,8 cm (7")
Độ phân giải màn hình *
800 x 480 pixels
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron® M
Model vi xử lý *
ULV 723
Số lõi bộ xử lý
1
Các luồng của bộ xử lý
1
Tốc độ bộ xử lý *
1,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Chipset bo mạch chủ
Intel® 915GM Express
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Loại bus
FSB
Vi xử lý không xung đột
No
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
107 mm²
Mã của bộ xử lý
SLGAM
Tên mã bộ vi xử lý
Penryn
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
22 x 22 mm
Chia bậc
R0
Tjunction
105 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
10 W
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
410 M
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1,25 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
667 MHz
Dung lượng
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
1
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
1,3 MP
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Khe cắm SmartCard
No
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Hiệu suất
Trusted Platform Module (TPM)
No
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Vista Home Premium
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
No
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Pin
Số lượng cell pin
4
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
36 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
12 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3,3 A
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
830 g
Các đặc điểm khác
Bố cục bàn phím
ABC
Modem nội bộ
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
234 x 133 x 28 mm
Các tính năng của mạng lưới
10/100 Mpbs LAN
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Cổng đầu vào TV
No
Cổng DVI
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Tốc độ ổ cứng
4200 RPM
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 956
Khe cắm ExpressCard
No
Bộ nối trạm
No
Kiểu/Loại
PC
Tổng dung lượng lưu trữ
80 GB
Đầu ra tivi
No
ID ARK vi xử lý
36685