location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS B350M-K AMD B350 Socket AM4 micro ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B350M-K
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90MB0UH0-M0EAY0
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4712900697377
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 83096
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:24:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS B350M-K AMD B350 Socket AM4 micro ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Socket AM4 AMD A, AMD Athlon, AMD Athlon™ X4, AMD Ryzen™ 3, 2nd Generation AMD Ryzen™ 3, 3rd Generation AMD Ryzen™ 3, AMD Ryzen™ 5, 2nd Generation AMD Ryzen™ 5, 3rd Generation AMD Ryzen 5, AMD Ryzen™ 7, 2nd Generation AMD Ryzen™ 7, 3rd Generation AMD Ryzen™ 7, 3rd Generation AMD Ryzen™ 9
  • - Máy tính cá nhân micro ATX AMD B350 7.1 kênh
  • - DDR4-SDRAM 2 DIMM ECC Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) Bộ nhớ trong tối đa: 32 GB
  • - Loại BIOS: UEFI AMI 16 Mbit Phiên bản ACPI: 6.1 Cầu nối xóa CMOS
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description ASUS B350M-K AMD B350 Socket AM4 micro ATX:
This short summary of the ASUS B350M-K AMD B350 Socket AM4 micro ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS B350M-K, AMD, Socket AM4, AMD A, AMD Athlon, AMD Athlon™ X4, AMD Ryzen™ 3, 2nd Generation AMD Ryzen™ 3, 3rd Generation..., DDR4-SDRAM, 32 GB, DIMM

Long summary description ASUS B350M-K AMD B350 Socket AM4 micro ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS B350M-K AMD B350 Socket AM4 micro ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS B350M-K. Hãng sản xuất bộ xử lý: AMD, Đầu cắm bộ xử lý: Socket AM4, Các bộ xử lý tương thích: AMD A, AMD Athlon, AMD Athlon™ X4, AMD Ryzen™ 3, 2nd Generation AMD Ryzen™ 3, 3rd Generation.... Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR4-SDRAM, Bộ nhớ trong tối đa: 32 GB, Loại khe bộ nhớ: DIMM. Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID): 0, 1, 10. Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 pixels. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Realtek RTL8111H

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Đầu cắm bộ xử lý *
Socket AM4
Các bộ xử lý tương thích *
AMD A, AMD Athlon, AMD Athlon™ X4, AMD Ryzen™ 3, 2nd Generation AMD Ryzen™ 3, 3rd Generation AMD Ryzen™ 3, AMD Ryzen™ 5, 2nd Generation AMD Ryzen™ 5, 3rd Generation AMD Ryzen 5, AMD Ryzen™ 7, 2nd Generation AMD Ryzen™ 7, 3rd Generation AMD Ryzen™ 7, 3rd Generation AMD Ryzen™ 9
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR4-SDRAM
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
2
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
ECC
Yes
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
2133, 2400, 2666, 2933, 3200 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Bộ nhớ không có bộ đệm
Yes
Mạch điều khiển lưu trữ
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 10
Đồ họa
Độ phân giải tối đa
1920 x 1200 pixels
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Cổng kết nối USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) *
1
Số lượng cổng kết nối SATA III *
4
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Back panel I/O ports
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng các cổng DVI-D *
1
Giắc cắm micro
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Realtek RTL8111H
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
AMD B350
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
micro ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
AMD
Loại nguồn năng lượng
ATX
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 2.x)
2
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
1
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
UEFI AMI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
16 Mbit
Phiên bản ACPI
6.1
Cầu nối xóa CMOS
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
226 mm
Độ dày
221 mm
Các đặc điểm khác
S/PDIF trong ổ nối
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ASUS PRIME B350-PLUS AMD B350 Socket AM4 ATX ASUS PRIME B350-PLUS AMD B350 Socket AM4 ATX
(show image)
90MB0TG0-M0EAY0 PRIME B350-PLUS 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)