location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS A8V-XE Ổ cắm 939 ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A8V-XE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90-M9B170-G0EAYKZ
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 26414
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 05:58:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS A8V-XE Ổ cắm 939 ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Ổ cắm 939
  • - ATX ADI AD1986A 5.1 kênh
  • - 4 ECC Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
  • - Loại BIOS: Award
Thêm>>>
Short summary description ASUS A8V-XE Ổ cắm 939 ATX:
This short summary of the ASUS A8V-XE Ổ cắm 939 ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS A8V-XE, AMD, Ổ cắm 939, Realtek RTL8201CL, Fast Ethernet, ATX, 5.1 kênh

Long summary description ASUS A8V-XE Ổ cắm 939 ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS A8V-XE Ổ cắm 939 ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS A8V-XE. Hãng sản xuất bộ xử lý: AMD, Đầu cắm bộ xử lý: Ổ cắm 939. Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Realtek RTL8201CL, Các tính năng của mạng lưới: Fast Ethernet. Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: ATX, Kênh đầu ra âm thanh: 5.1 kênh, Chip âm thanh: ADI AD1986A. Loại BIOS: Award. Chiều rộng: 305 mm, Độ dày: 210 mm

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Đầu cắm bộ xử lý *
Ổ cắm 939
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
1
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
ECC
Yes
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Đồ họa
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
Không hỗ trợ
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Đầu vào CD/AUX
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
2
Bộ nối xâm nhập khung
Yes
Số bộ nối COM
No
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Cổng ra S/PDIF
Yes
Số lượng cổng song song
1
Số lượng cổng chuỗi
1
hệ thống mạng
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Realtek RTL8201CL
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Tính năng
Chip âm thanh
ADI AD1986A
Kênh đầu ra âm thanh *
5.1 kênh
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Loại nguồn năng lượng
ATX
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 Windows XP Linux
Khe cắm mở rộng
Khe cắm mở rộng
1 x PCI-E x16 2 x PCI-E x1 3 x PCI
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
Award
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
210 mm
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Drivers ASUS PC Probe II Anti-Virus ASUS LiveUpdate
Các đặc điểm khác
Loại giao thức điều khiển (thứ hai)
UltraDMA 133/100/66/33
Loại giao thức mạch điều khiển
Serial ATA
Bộ nối GAME/MIDI
Yes
Bộ nối ổ cắm EZ
No
Bộ nối ổ đĩa mềm
Yes
Các tính năng có thể điều khiển
WfM 2.0 DMI 2.0 WOL PME WOR PME PXE RPL
Các tính năng đặc biệt
ASUS C.P.R. ASUS JumperFree ASUS MyLogo SFS
Bộ nối ADH
No