location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer MP-150 1GB Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MP-150 1GB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
P5.MP150.002
Hạng mục:
MP3, viết tắt của "MPEG 1 lớp 3", là một qui trình hiệu quả cao để nén âm nhạc lưu trữ dạng kỹ thuật số và là tiêu chuẩn sử dụng của Internet. Máy nghe MP3 là một thiết bị cầm tay nhỏ để chạy các tệp âm nhạc đã được lưu trữ ở dạng MP3 và các loại định dạng được hỗ trợ khác. Nhạc từ đĩa CD bình thường có thể được chuyển sang định dạng MP3. Giảm dữ liệu MP3 sẽ tăng dung lượng lưu trữ nhạc gấp mười lần. Vì lý do này, các máy nghe MP3 có thể cực nhỏ và phần lớn các máy này không có các bộ phận di động, vì vậy chúng rất thích hợp để nghe nhạc khi đang chơi thể thao, hoặc đi trên đường.
Máy MP3/MP4 Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65333
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 07:24:39
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer MP-150 1GB Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Flash memory 1 GB
  • - LCD 3,81 cm (1.5") 128 x 128 pixels
  • - Bộ điều chỉnh âm sắc
  • - Ghi âm giọng nói Micrô gắn kèm
  • - Đường dây vào
  • - 3.7V Lithium Polymer (LiPo) 600 mAh
Thêm>>>
Short summary description Acer MP-150 1GB Bạc:
This short summary of the Acer MP-150 1GB Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer MP-150 1GB, 1 GB, LCD, 56,2 g, Bạc

Long summary description Acer MP-150 1GB Bạc:
This is an auto-generated long summary of Acer MP-150 1GB Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer MP-150 1GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 GB. Màn hình hiển thị: LCD. Ghi âm giọng nói. Trọng lượng: 56,2 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Dung lượng
Loại phương tiện nghe nhạc *
Flash memory
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình
3,81 cm (1.5")
Độ phân giải màn hình
128 x 128 pixels
Âm thanh
Tốc độ bit MP3
8 - 320 Kbit/s
Tốc độ bit WMA
5 - 320 Kbit/s
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
6
Vô tuyến
Đài FM *
No
Chế độ ghi âm
Ghi âm giọng nói *
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Cổng giao tiếp
Đường dây vào
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Điện
Loại pin
3.7V
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin
600 mAh
Các yêu cầu dành cho hệ thống
USB cần có
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
56,2 g
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
46 x 14 x 83 mm
Các loại phương tiện được hỗ trợ
JEPG/ BMP/ MP3/ WMA