- Nhãn hiệu : Motorola
- Tên mẫu : v620
- Mã sản phẩm : V620
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 134639
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:20:17
-
Short summary description Motorola v620 123 g Màu đen
:
Motorola v620, 176 x 220 pixels, Bluetooth, 750 mAh, Màu đen
-
Long summary description Motorola v620 123 g Màu đen
:
Motorola v620. Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels. Bluetooth. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 750 mAh, Thời gian chờ (2G): 280 h. Trọng lượng: 123 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Màn hình | |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 176 x 220 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 65536 màu sắc |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong (RAM) | 5 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 640 x 480 pixels |
Camera sau |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Độ phân giải quay video (tối đa) | 640 x 480 pixels |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 750 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 5 h |
Thời gian chờ (2G) | 280 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 123 g |
Chiều rộng | 89 mm |
Độ dày | 49 mm |
Chiều cao | 25,3 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Công nghệ Java |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | CE Bus, Bluetooth |
Kiểu mạng lưới | GSM |
Tần số vận hành | GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Các định dạng phát lại | MP3, MIDI |