Lenovo ThinkPad R50e Cel-1.3 256MB 30GB 14.1 inch TFT DVD WXP NL Intel® Celeron® M 35,8 cm (14.1") 0,25 GB

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Tên mẫu : ThinkPad R50e Cel-1.3 256MB 30GB 14.1 inch TFT DVD WXP NL
  • Mã sản phẩm : UR08RND
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 57015
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lenovo ThinkPad R50e Cel-1.3 256MB 30GB 14.1 inch TFT DVD WXP NL Intel® Celeron® M 35,8 cm (14.1") 0,25 GB :

    Lenovo ThinkPad R50e Cel-1.3 256MB 30GB 14.1 inch TFT DVD WXP NL, Intel® Celeron® M, 1,3 GHz, 35,8 cm (14.1"), 1280 x 1024 pixels, 0,25 GB, 30 GB

  • Long summary description Lenovo ThinkPad R50e Cel-1.3 256MB 30GB 14.1 inch TFT DVD WXP NL Intel® Celeron® M 35,8 cm (14.1") 0,25 GB :

    Lenovo ThinkPad R50e Cel-1.3 256MB 30GB 14.1 inch TFT DVD WXP NL. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron® M, Tốc độ bộ xử lý: 1,3 GHz. Kích thước màn hình: 35,8 cm (14.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels. Bộ nhớ trong: 0,25 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 30 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Trọng lượng: 2,7 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 35,8 cm (14.1")
Độ phân giải màn hình 1280 x 1024 pixels
Kiểu HD Không hỗ trợ
Tỉ lệ khung hình thực 5:4
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 750:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Celeron® M
Tốc độ bộ xử lý 1,3 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý 400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,25 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 30 GB
Tốc độ ổ cứng 4200 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD-ROM
Đồ họa
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,064 GB
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền 1
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD 8x
Tốc độ đọc CD 24x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet

Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra •AC adapter •External microphone •External Display •Headphone/Line out •RJ-11 •RJ-45 •2 USB 2.0, USB, RJ-11, RJ-45
Bàn phím
Loại bàn phím Full size
Phần mềm
Phần mềm tích gộp Access IBM, IBM Access Connections, IBM Rescue and Recovery with Rapid Restore, Norton AntiVirus 2004, PC Doctor diagnostics, Adobe Acrobat Reader
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa) 3,5 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 314 mm
Độ dày 260 mm
Trọng lượng 2,7 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng ATA-100 (Enhanced IDE)
Phim
Độ phân giải bộ điều hợp video 2048x1536 65536 colors
Bộ điều hợp video, bus Direct AGP
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ •Hard disk drive password •IBM Security Slot •Power-on password •Supervisor password
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 314 x 260 x 33 mm
Loại pin 6 Cell Lithium-Ion
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Home Edition
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s