- Nhãn hiệu : Jabra
- Tên mẫu : 930-25-509-101
- Mã sản phẩm : 930-25-509-101
- GTIN (EAN/UPC) : 5706991013634
- Hạng mục : Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 240570
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 25 Sep 2024 21:34:54
-
Short summary description Jabra 930-25-509-101 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Mini-USB Bluetooth Màu đen
:
Jabra 930-25-509-101, Có dây & Không dây, Văn phòng/Tổng đài, 150 - 7000 Hz, 29 g, Tai nghe có mic, Màu đen
-
Long summary description Jabra 930-25-509-101 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Mini-USB Bluetooth Màu đen
:
Jabra 930-25-509-101. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Văn phòng/Tổng đài. Tần số tai nghe: 150 - 7000 Hz. Miền định tuyến không dây: 120 m. Chiều dài dây cáp: 1,5 m. Trọng lượng: 29 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Hiệu suất | |
---|---|
Sản Phẩm | Tai nghe có mic |
Phong cách đeo | Đệm đầu |
Cách dùng | Văn phòng/Tổng đài |
Loại tai nghe | Chỉ dùng một kênh âm thanh |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Các phím điều khiển | Âm lượng +, Volume - |
Điều âm | Nút bấm |
Chiều dài dây cáp | 1,5 m |
Màu sắc dây cáp | Màu đen |
Chỉ thị điốt phát quang (LED) | |
Điện thoại không dây DECT có thể kết nối | |
Phát lại bài nhạc | |
Giọng nói HD | |
Nước xuất xứ | Trung Quốc |
Chứng nhận | CE, CB, FCC, IC, NOM, NTC, EAC, PSB, ICASA, SIRIM, ACMA, NZ Telepermit, UL, TCO |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Công nghệ kết nối | Có dây & Không dây |
Kết nối USB | |
Đầu nối USB | Mini-USB |
Bluetooth | |
Dải tần số | 1.88 - 1.9 GHz |
Miền định tuyến không dây | 120 m |
Tai nghe | |
---|---|
Công suất đầu vào tối đa | 20 mW |
Nối tai | Supraaural |
Tần số tai nghe | 150 - 7000 Hz |
Trở kháng | 32 Ω |
Độ nhạy tai nghe | 91 dB |
Micrô | |
---|---|
Loại micro | Có cần |
Tần số micrô | 100 - 10000 Hz |
Độ nhạy micrô | -30 dB |
Kiểu điều khiển micrô | Một hướng |
Khử tiếng ồn micrô | |
Tắt micrô |
Trạm gốc | |
---|---|
Kích thước trạm gốc (D x R x C) | 76 x 118 x 29 mm |
Trọng lượng trạm gốc | 165 g |
Pin | |
---|---|
Vận hành bằng pin | |
Loại pin | Gắn pin |
Pin có thể sạc được | |
Thời gian nói chuyện | 8 h |
Hiển thị pin đang sạc |
Pin | |
---|---|
Thời gian sạc pin | 3 h |
Thời gian chờ | 33 h |
Các yêu cầu dành cho hệ thống | |
---|---|
Hỗ trợ hệ điều hành Window | |
Hỗ trợ hệ điều hành Mac |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -20 - 45 °C |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 50 mm |
Độ dày | 131 mm |
Chiều cao | 18 mm |
Trọng lượng | 29 g |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 140 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 68 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 184 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 470 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Bộ sạc | |
Kèm adapter AC | |
Hướng dẫn khởi động nhanh | |
Thẻ bảo hành | |
Kèm dây cáp | USB |
Bao gồm đế | |
Chất liệu miếng đệm tai | Giả da |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Mã Hệ thống hài hòa (HS) | 85183000 |
Chiều rộng hộp các tông chính | 393 mm |
Chiều dài thùng cạc tông chính | 316 mm |
Chiều cao hộp các tông chính | 590 mm |
Trọng lượng hộp ngoài | 17,8 kg |
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính | 32 pc(s) |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Quai đeo đầu có thể tháo rời |
Đặc điểm nhà cung cấp | |
---|---|
Thời gian sạc | 180 min |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Hướng dẫn bằng giọng nói | |
Quản lý cuộc gọi | |
Khả năng dùng nhiều bộ điện thoại cầm tay | 4 |
Kiểu/Loại | DECT telephone handset |
Bộ điều chỉnh âm sắc | |
Xử lý Tín hiệu Số (DSP) |
Sản phẩm:
Jabra Pro 900 Replacement Headset
Mã sản phẩm:
14401-17
Kho hàng:
Giá thành từ:
0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |