Brother HL-4050CDN Màu sắc 2400 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-4050CDN
  • Mã sản phẩm : HL-4050CDNG1BOM
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 88511
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Brother HL-4050CDN Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 :

    Brother HL-4050CDN, Màu sắc, 2400 x 600 DPI, A4, 20 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Brother HL-4050CDN Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 :

    Brother HL-4050CDN. Màu sắc, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 20 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 20 ppm
Màu sắc
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 17 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 17 giây
Chức năng in N-up 2, 4, 9, 16
In tiết kiệm
Tính năng
Phông chữ máy in Mã vạch, Bitmap, Scalable
Số lượng phông chữ máy in 91
Số lượng phông chữ mã vạch 13
Số lượng phông chữ bitmap 12
Số lượng phông chữ mở rộng 66
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 105g/m2
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng

hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP, IPv4, IPv6
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ nhớ trong tối đa 562 MB
Tốc độ vi xử lý 300 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 85 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 20 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 29,1 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 419 x 475 x 317 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 33,4 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Driver Deployment Wizard BRAdmin Light - Print Server Management
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Các tính năng của mạng lưới 10/100BASE-TX
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào 500
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 510 W
Phần mềm có thể tải xuống được BRAdmin Professional Web BRAdmin
Các hệ thống vận hành tương thích Windows Vista/XP/Home/2003/2000 Mac OS X 10.2.4 or greater Linux
Mô phỏng PCL6, BR-Script 3
Bao gồm phông chữ
PicBridge
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 568 x 624 x 565 mm