"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57" "","","358639","","Sony","DSC-N1","358639","","Máy ảnh kỹ thuật số","575","","","DSC-N1","20240307153452","ICECAT","1","169338","https://images.icecat.biz/img/norm/high/356970-2023.jpg","320x224","https://images.icecat.biz/img/norm/low/356970-2023.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_356970_medium_1480940472_0519_26422.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/356970.jpg","","","Sony DSC-N1 compact camera 1/1.8"" Máy ảnh nhỏ gọn 8,1 MP CCD 3264 x 2448 pixels Bạc","","Sony DSC-N1, 8,1 MP, 3264 x 2448 pixels, 1/1.8"", CCD, 3x, Bạc","Sony DSC-N1. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 8,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8"", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 3264 x 2448 pixels. Zoom quang: 3x, Zoom số: 6x, Tiêu cự: 7.9 - 23.7 mm. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3""). PicBridge. Trọng lượng: 151 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/356970-2023.jpg","320x224","","","","","","","","","","Chất lượng ảnh","Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn","Megapixel: 8,1 MP","Loại cảm biến: CCD","Độ phân giải hình ảnh tối đa: 3264 x 2448 pixels","Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8""","Hệ thống ống kính","Zoom quang: 3x","Zoom số: 6x","Tiêu cự: 7.9 - 23.7 mm","Phơi sáng","Độ nhạy ISO: 64, 100, 200, 400","Đèn nháy","Các chế độ flash: Xe ôtô, Giảm mắt đỏ","Phim","Quay video: Có","Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels","Bộ nhớ","Thẻ nhớ tương thích: ms pro","Màn hình","Màn hình hiển thị: LCD","Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"")","Độ nét màn hình máy ảnh: 230400 pixels","Cổng giao tiếp","PicBridge: Có","Máy ảnh","Zoom phát lại: 5x","Thiết kế","Màu sắc sản phẩm: Bạc","Pin","Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion)","Loại pin: NP-BG1","Yêu cầu về nguồn điện: Lithium Ion NP-BG1","Các yêu cầu dành cho hệ thống","Khả năng tương thích Mac: Có","Trọng lượng & Kích thước","Chiều rộng: 96,7 mm","Độ dày: 22,7 mm","Chiều cao: 61,1 mm","Trọng lượng: 151 g","Nội dung đóng gói","Phần mềm tích gộp: Picture Package, PIXELA ImageMixer, USB Driver\n","Các đặc điểm khác","Khả năng quay video: Có","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 96,7 x 22,7 x 61,1 mm","Giao diện: USB","Nén dữ liệu: JPEG, MPEG1","Đồng hồ đo: Multi Pattern, Centre weighted, Spot","Hệ thống ống kính: Carl Zeiss, Vario-Tessar","Tốc độ màn trập: 1/8 - 1/2000 giây","Tiêu cự (tương đương ống 35mm): 38 - 114 mm","Chế độ ảnh: 3:2","Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số): Không","Cổng giao tiếp","Các cổng vào/ ra: USB 2.0","Các đặc điểm khác","Bộ cảm biến máy ảnh CCD: Super HAD CCD"