"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31" "","","16627","","Sony","PCG-GRS515M","16627","","Máy tính xách tay","151","","","VAIO GRS515M P4 1800 256MB 30GB XP QWEN","20240307153452","ICECAT","1","25881","https://images.icecat.biz/img/norm/high/12503-1814.jpg","200x150","https://images.icecat.biz/img/norm/low/12503-1814.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_12503_medium_1480670931_282_2323.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/12503.jpg","","","Sony VAIO GRS515M P4 1800 256MB 30GB XP QWEN 38,1 cm (15"") 0,25 GB","","Sony VAIO GRS515M P4 1800 256MB 30GB XP QWEN, 1,8 GHz, 38,1 cm (15""), 1024 x 768 pixels, 0,25 GB, 30 GB","Sony VAIO GRS515M P4 1800 256MB 30GB XP QWEN. Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15""), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,25 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 30 GB. Trọng lượng: 3,1 kg","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/12503-1814.jpg","200x150","","","","","","","","","","Màn hình","Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"")","Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels","Tỉ lệ khung hình thực: 4:3","Tỷ lệ tương phản (điển hình): 750:1","Bộ xử lý","Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz","Bộ nhớ","Bộ nhớ trong: 0,25 GB","Dung lượng","Tổng dung lượng lưu trữ: 30 GB","Đồ họa","Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa: 0,016 GB","Âm thanh","Hệ thống âm thanh: Stereo 16-bit","Ổ quang","Tốc độ đọc CD: 24x","Tốc độ ghi lại CD: 10x","hệ thống mạng","Các tính năng của mạng lưới: Ethernet/Fast Ethernet","Pin","Tuổi thọ pin (tối đa): 3,5 h","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 3,1 kg","Các đặc điểm khác","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 329 x 272 x 43 mm","Các hệ thống vận hành tương thích: Windows XP Home Edition","Modem nội bộ: Có","Tốc độ bộ điều giải (modem): 56 Kbit/s","Ổ quang","Tốc độ đọc DVD: 8x"